Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Scrosoppi, Canada
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Canada
Scrosoppi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vaikla Andreas
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borutskie Brayden
24
1
8
0
0
0
0
18
Ellis Khody
33
1
26
0
0
0
0
5
Marshall Tristan
21
1
90
0
0
0
0
16
Paiva Matthew
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benitez Orlendis
28
1
90
0
0
0
0
25
Crocco Michael
18
1
1
0
0
0
0
13
Gill Manveer
26
1
67
0
0
1
0
2
Nyumah Elton
25
1
65
0
0
1
0
6
Paredes-Procter Joshua
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cotterell Omari
23
1
90
0
0
0
0
20
DeDominicis Noah
22
1
83
0
0
0
0
21
George Javier
24
1
90
0
0
0
0
27
Green Miles
25
1
1
0
0
0
0
9
Marzouk Omar
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yacou John
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maloney Jared
29
0
0
0
0
0
0
98
Robart Carter
22
0
0
0
0
0
0
1
Vaikla Andreas
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borutskie Brayden
24
1
8
0
0
0
0
18
Ellis Khody
33
1
26
0
0
0
0
5
Marshall Tristan
21
1
90
0
0
0
0
16
Paiva Matthew
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benitez Orlendis
28
1
90
0
0
0
0
25
Crocco Michael
18
1
1
0
0
0
0
17
Eyubeh Efe
23
0
0
0
0
0
0
13
Gill Manveer
26
1
67
0
0
1
0
2
Nyumah Elton
25
1
65
0
0
1
0
6
Paredes-Procter Joshua
32
1
90
0
0
0
0
3
Pinheiro Jayden
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cotterell Omari
23
1
90
0
0
0
0
20
DeDominicis Noah
22
1
83
0
0
0
0
21
George Javier
24
1
90
0
0
0
0
27
Green Miles
25
1
1
0
0
0
0
9
Marzouk Omar
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yacou John
?