Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Schaffhausen, Thụy Sĩ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Sĩ
Schaffhausen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Agrimakis Michalis
Chưa đảm bảo thể lực
33
0
0
0
0
0
0
34
De Nitti Gianni
22
0
0
0
0
0
0
47
Rutigliano Samuele
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gelmi Roy
30
0
0
0
0
0
0
14
Gloor Fabian
23
0
0
0
0
0
0
24
Harperink Timo
23
0
0
0
0
0
0
4
Hasani Binjamin
22
0
0
0
0
0
0
33
Lenjani Ermir
36
0
0
0
0
0
0
15
Lika Bujar
33
0
0
0
0
0
0
28
Nadjack
31
0
0
0
0
0
0
4
Schlappi Ben
22
0
0
0
0
0
0
38
Soro Brillani
20
0
0
0
0
0
0
21
Wetz Noel
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Castroman Miguel
30
0
0
0
0
0
0
11
Del Toro Danilo
28
0
0
0
0
0
0
18
Holenstein Noe
21
0
0
0
0
0
0
28
Kadima Daniel
25
0
0
0
0
0
0
29
Kujovic Arnel
23
0
0
0
0
0
0
22
Philips Dominic
21
0
0
0
0
0
0
77
Rizvic Adriano
18
0
0
0
0
0
0
13
Rossetto Luca
19
0
0
0
0
0
0
29
Rueger Leon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babic Boris
27
0
0
0
0
0
0
27
Bachmann Theophil
22
0
0
0
0
0
0
31
Odutayo Colin
24
0
0
0
0
0
0
23
Spachiou Renato
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sforza Ciriaco
55
Yakin Hakan
48