Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sand Nữ, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Sand Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baum Jule
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fischer Milena
22
3
270
1
0
0
0
13
Schaer Ronja
?
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fischer Leni
19
2
180
0
0
0
0
22
Gaugigl Jenny
29
3
207
0
0
1
0
4
Landmann Denise
22
2
66
0
0
0
0
9
Reininger Pija
25
3
221
2
0
0
0
15
Rotzinger Anne
27
2
75
0
0
0
0
23
Slipcevic Ivana
27
3
270
0
0
0
0
14
Yaple Emily
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heck Annalena
?
1
19
0
0
0
0
10
Matuschewski Julia
28
3
270
3
0
0
0
20
Murphy Alana
?
1
45
0
0
0
0
17
Takizawa Rio
28
3
270
0
0
0
0
7
Wiesner Sarah
20
3
208
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baum Jule
25
3
270
0
0
0
0
21
Scheerder Isabella
22
0
0
0
0
0
0
31
Schlime Lucie
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fischer Milena
22
3
270
1
0
0
0
13
Schaer Ronja
?
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fischer Leni
19
2
180
0
0
0
0
22
Gaugigl Jenny
29
3
207
0
0
1
0
9
Hartmann Jule
?
0
0
0
0
0
0
16
Kimmig Giulina
20
0
0
0
0
0
0
4
Landmann Denise
22
2
66
0
0
0
0
23
Migliazza Angela
41
0
0
0
0
0
0
9
Reininger Pija
25
3
221
2
0
0
0
15
Rotzinger Anne
27
2
75
0
0
0
0
23
Slipcevic Ivana
27
3
270
0
0
0
0
14
Yaple Emily
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heck Annalena
?
1
19
0
0
0
0
10
Matuschewski Julia
28
3
270
3
0
0
0
20
Murphy Alana
?
1
45
0
0
0
0
17
Takizawa Rio
28
3
270
0
0
0
0
7
Wiesner Sarah
20
3
208
0
0
0
0