Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sassuolo, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Sassuolo
Sân vận động:
Mapei Stadium – Città del Tricolore
(Reggio Emilia)
Sức chứa:
21 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Muric Arijanet
26
1
90
0
0
0
0
13
Turati Stefano
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
27
2
55
0
0
0
0
3
Doig Josh
23
2
127
0
0
1
0
21
Idzes Jay
25
1
90
0
0
0
0
80
Muharemovic Tarik
22
2
180
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
28
1
90
0
0
0
0
6
Walukiewicz Sebastian
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boloca Daniel
26
2
136
0
0
0
0
44
Iannoni Edoardo
24
1
9
0
0
1
0
90
Kone Ismael
23
1
79
0
0
2
1
45
Lauriente Armand
26
2
150
0
0
0
0
35
Lipani Luca
20
2
95
0
0
0
0
18
Matic Nemanja
37
1
82
0
0
0
0
7
Volpato Cristian
21
1
45
0
1
0
0
40
Vranckx Aster
22
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berardi Domenico
31
2
180
1
0
1
0
20
Fadera Alieu
23
2
40
0
0
0
0
24
Moro Luca
24
1
1
0
0
0
0
77
Pierini Nicholas
27
1
1
0
0
0
0
99
Pinamonti Andrea
26
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grosso Fabio
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Turati Stefano
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Doig Josh
23
1
90
1
0
0
0
80
Muharemovic Tarik
22
1
90
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
28
1
90
0
0
0
0
6
Walukiewicz Sebastian
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boloca Daniel
26
1
68
0
0
0
0
44
Iannoni Edoardo
24
1
7
0
0
0
0
90
Kone Ismael
23
1
84
0
0
0
0
45
Lauriente Armand
26
1
68
0
0
0
0
35
Lipani Luca
20
1
23
0
0
0
0
7
Volpato Cristian
21
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berardi Domenico
31
1
90
0
1
0
0
20
Fadera Alieu
23
1
60
0
0
0
0
77
Pierini Nicholas
27
1
23
0
0
0
0
99
Pinamonti Andrea
26
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grosso Fabio
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Muric Arijanet
26
1
90
0
0
0
0
12
Satalino Giacomo
26
0
0
0
0
0
0
13
Turati Stefano
24
2
180
0
0
0
0
16
Zacchi Giole
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
27
2
55
0
0
0
0
25
Coulibaly Woyo
26
0
0
0
0
0
0
3
Doig Josh
23
3
217
1
0
1
0
21
Idzes Jay
25
1
90
0
0
0
0
80
Muharemovic Tarik
22
3
270
0
0
0
0
26
Odenthal Cas
24
0
0
0
0
0
0
15
Pieragnolo Edoardo
22
0
0
0
0
0
0
19
Romagna Filippo
28
2
180
0
0
0
0
6
Walukiewicz Sebastian
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boloca Daniel
26
3
204
0
0
0
0
44
Iannoni Edoardo
24
2
16
0
0
1
0
90
Kone Ismael
23
2
163
0
0
2
1
45
Lauriente Armand
26
3
218
0
0
0
0
35
Lipani Luca
20
3
118
0
0
0
0
18
Matic Nemanja
37
1
82
0
0
0
0
17
Paz Yeferson
23
0
0
0
0
0
0
7
Volpato Cristian
21
2
76
0
1
0
0
40
Vranckx Aster
22
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berardi Domenico
31
3
270
1
1
1
0
20
Fadera Alieu
23
3
100
0
0
0
0
77
Gjyla Briajan
18
0
0
0
0
0
0
24
Moro Luca
24
1
1
0
0
0
0
77
Pierini Nicholas
27
2
24
0
0
0
0
99
Pinamonti Andrea
26
3
211
1
0
0
0
90
Skjellerup Laurs
Chấn thương cơ
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grosso Fabio
47