Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torres, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Torres
Sân vận động:
Vanni Sanna
(Sassari)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petriccione Danilo
22
1
90
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
35
3
270
0
0
0
0
5
Biagetti Christian
21
1
2
0
0
0
0
26
Dumani Sajmir
19
1
3
0
0
0
0
30
Fabriani Christian
23
3
269
0
0
1
0
32
Lattanzio Alberto
21
1
27
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
30
3
268
0
0
2
0
2
Scheffer Mateo
20
1
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
23
3
214
0
0
3
1
21
Carboni Michele
21
2
99
0
0
0
0
24
Giorico Daniele
33
3
218
0
0
2
0
8
Masala Alessandro
28
2
33
0
0
0
0
Nunziatini Francesco
22
3
208
0
0
1
0
16
Sala Mattia
20
2
75
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
28
3
243
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonin Luca
19
3
196
0
0
0
0
7
Di Stefano Lorenzo
22
1
22
0
0
0
0
11
Diakite Adama
31
3
19
0
0
1
0
20
Lunghi Alberto
22
2
180
0
0
2
1
9
Musso Antonino
25
3
254
1
0
1
0
70
Starita Ernesto
29
2
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
35
2
180
0
0
0
0
30
Fabriani Christian
23
2
135
0
0
0
0
14
Idda Riccardo
36
1
90
0
0
1
0
3
Mercadante Mario
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
23
2
180
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
32
2
104
0
0
0
0
8
Masala Alessandro
28
1
62
0
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
2
159
0
0
1
0
27
Zambataro Eyob
27
2
31
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
28
2
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marano Michele
21
0
0
0
0
0
0
1
Petriccione Danilo
22
1
90
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
35
5
450
0
0
0
0
5
Biagetti Christian
21
1
2
0
0
0
0
26
Dumani Sajmir
19
1
3
0
0
0
0
30
Fabriani Christian
23
5
404
0
0
1
0
46
Frau Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
14
Idda Riccardo
36
1
90
0
0
1
0
32
Lattanzio Alberto
21
1
27
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
30
4
358
0
0
2
0
2
Scheffer Mateo
20
1
28
0
0
1
0
73
Stivanello Riccardo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
23
5
394
0
0
4
1
21
Carboni Michele
21
2
99
0
0
0
0
99
Fois Federico
27
0
0
0
0
0
0
24
Giorico Daniele
33
3
218
0
0
2
0
7
Liviero Matteo
32
2
104
0
0
0
0
8
Masala Alessandro
28
3
95
0
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
2
159
0
0
1
0
Nunziatini Francesco
22
3
208
0
0
1
0
16
Sala Mattia
20
2
75
0
0
0
0
27
Zambataro Eyob
27
2
31
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
28
5
394
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bonin Luca
19
3
196
0
0
0
0
7
Di Stefano Lorenzo
22
1
22
0
0
0
0
11
Diakite Adama
31
3
19
0
0
1
0
20
Lunghi Alberto
22
2
180
0
0
2
1
9
Musso Antonino
25
3
254
1
0
1
0
70
Starita Ernesto
29
2
31
0
0
0
0