Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santa Clara, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Santa Clara
Sân vận động:
Estádio de São Miguel
(Ponta Delgada)
Sức chứa:
13 277
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
2
43
0
0
1
0
23
Lima Sidney
28
3
270
0
0
1
0
42
Lucas Soares
27
1
80
0
0
0
0
32
MT
24
3
180
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
24
3
239
0
0
0
0
64
Paulo Victor
24
3
124
0
0
0
0
13
Rocha Luis
39
2
180
0
0
1
0
21
Venancio Frederico
32
3
182
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
3
211
0
0
0
0
8
Ferreira Pedro
27
3
184
0
0
1
0
65
Rocha Tavares Jose Luis
22
1
11
0
0
0
0
35
Serginho
25
3
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brenner
23
1
45
0
0
0
0
9
Carter Anthony
31
1
31
0
0
0
0
17
Costa Joao
25
2
33
0
0
0
0
7
Elias Manoel
23
2
50
0
0
0
0
10
Gabriel Silva
23
3
222
0
0
0
0
70
Vinicius Lopes
26
3
195
0
0
2
0
29
Wendell
25
2
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
2
138
0
0
0
0
23
Lima Sidney
28
5
415
0
0
3
0
42
Lucas Soares
27
3
195
0
0
0
0
32
MT
24
6
381
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
24
6
303
0
0
2
0
4
Pacheco Pedro Jose
Chấn thương đầu gối
28
1
64
0
0
0
0
64
Paulo Victor
24
5
267
0
0
0
0
13
Rocha Luis
39
6
462
0
0
2
0
21
Venancio Frederico
32
4
262
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
6
461
1
0
2
0
8
Ferreira Pedro
27
6
210
0
0
1
0
35
Serginho
25
6
404
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brenner
23
4
260
0
0
0
0
9
Carter Anthony
31
2
76
0
0
0
0
17
Costa Joao
25
3
188
0
0
2
0
7
Elias Manoel
23
2
34
0
0
0
0
10
Gabriel Silva
23
6
411
3
2
0
0
70
Vinicius Lopes
26
6
478
2
1
1
0
29
Wendell
25
6
278
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Afonso Pedro
18
0
0
0
0
0
0
1
Cristian
23
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel Batista
27
9
810
0
0
1
0
12
Neneca
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
4
181
0
0
1
0
93
Italo Cabelinho
21
0
0
0
0
0
0
23
Lima Sidney
28
8
685
0
0
4
0
42
Lucas Soares
27
4
275
0
0
0
0
32
MT
24
9
561
0
0
2
0
3
Matheus Pereira
24
9
542
0
0
2
0
24
Mendes Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
4
Pacheco Pedro Jose
Chấn thương đầu gối
28
1
64
0
0
0
0
64
Paulo Victor
24
8
391
0
0
0
0
13
Rocha Luis
39
8
642
0
0
3
0
94
Silva Henrique
19
0
0
0
0
0
0
21
Venancio Frederico
32
7
444
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
9
672
1
0
2
0
8
Ferreira Pedro
27
9
394
0
0
2
0
82
Luquinhas
28
0
0
0
0
0
0
65
Rocha Tavares Jose Luis
22
1
11
0
0
0
0
35
Serginho
25
9
644
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adriel
19
0
0
0
0
0
0
11
Brenner
23
5
305
0
0
0
0
9
Carter Anthony
31
3
107
0
0
0
0
17
Costa Joao
25
5
221
0
0
2
0
7
Elias Manoel
23
4
84
0
0
0
0
10
Gabriel Silva
23
9
633
3
2
0
0
70
Vinicius Lopes
26
9
673
2
1
3
0
29
Wendell
25
8
427
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44