Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sanliurfaspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Sanliurfaspor
Sân vận động:
Şanliurfa GAP Stadyumu
(Şanliurfa)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kalyoncu Enes
24
0
0
0
0
0
0
20
Sunger Abdulkadir
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Awuku Philip
25
0
0
0
0
0
0
2
Camoglu Burak
28
0
0
0
0
0
0
5
Eren Fatih
30
0
0
0
0
0
0
21
Gazanfer Seyit
27
0
0
0
0
0
0
2
Gulen Levent
31
0
0
0
0
0
0
77
Sasa Erkan
22
0
0
0
0
0
0
77
Yemisci Recep
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Acar Hasan
30
0
0
0
0
0
0
7
Altintas Emircan
30
0
0
0
0
0
0
82
Begic Amar
25
0
0
0
0
0
0
88
Bostanci Ali
19
0
0
0
0
0
0
23
Ceylan Yilmaz
24
0
0
0
0
0
0
23
Ercelik Hakan
25
0
0
0
0
0
0
17
Karadogan Jack
21
0
0
0
0
0
0
67
Karakabak Onur
33
0
0
0
0
0
0
36
Nahirci Orhan
25
0
0
0
0
0
0
Polat Emre
17
0
0
0
0
0
0
8
Tarhan Cinar
28
0
0
0
0
0
0
66
Tutcuoglu Guney
33
0
0
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
29
0
0
0
0
0
0
77
Yilmazturk Sadik Arda
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kappel Leandro
35
0
0
0
0
0
0
6
Kucuk Mahmut
20
0
0
0
0
0
0
99
Kurumus Sinan
31
0
0
0
0
0
0
83
Senel Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
14
Unsal Berk Ismail
31
0
0
0
0
0
0
11
Yuksel Mehmet
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arslan Cihat
55
Karafirtinalar Sait
56
Kilic Kemal
69
Sozeri Erkan
59