Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sandviken, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Sandviken
Sân vận động:
Jernvallen
(Sandviken)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lindell Otto
23
2
180
0
0
0
0
1
Sveijer Hannes
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Harletun Kasper
22
8
503
0
0
0
0
17
Kouyate Mamadou
27
6
135
0
0
1
0
12
Redenstrand Christopher
26
20
1514
0
1
0
0
26
Tagesson Linus
23
17
1169
2
0
0
0
2
Thorn Gustav
28
17
1147
0
1
2
1
24
Yaliso Yaya Yabets
19
4
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Backman Victor
24
20
753
1
1
0
0
9
Bergstrom Axelsson
18
1
90
0
0
0
0
23
Engqvist Emil
26
21
1887
1
1
1
0
20
Karlsson Pontus
20
16
637
0
3
2
0
5
Lofstrom Oskar
21
6
383
0
0
0
0
27
Lundgren P.
24
1
26
0
0
0
0
42
Mahammed Mohammed
27
9
433
1
0
1
0
15
Olsson Filip
26
20
1681
1
1
4
0
10
Simba Moonga
25
21
1574
3
3
0
0
8
Soderberg Daniel
28
20
1741
1
1
4
0
6
Vabo Liam
21
19
582
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arvidsson Johan
25
17
1039
5
2
2
0
11
Bohm Karl
30
6
399
0
0
2
0
99
Kack Ofordu Kim
24
9
310
2
0
1
0
13
Lindholm Isac
20
2
8
0
0
0
0
9
Thellsson Carl William Isaac
23
17
717
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulic Eldar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Kiki Kharsi Mahmoud
18
0
0
0
0
0
0
30
Lindell Otto
23
2
180
0
0
0
0
30
Persson Adrian
18
0
0
0
0
0
0
1
Sveijer Hannes
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Harletun Kasper
22
8
503
0
0
0
0
17
Kouyate Mamadou
27
6
135
0
0
1
0
12
Redenstrand Christopher
26
20
1514
0
1
0
0
26
Tagesson Linus
23
17
1169
2
0
0
0
2
Thorn Gustav
28
17
1147
0
1
2
1
24
Yaliso Yaya Yabets
19
4
94
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Backman Victor
24
20
753
1
1
0
0
9
Bergstrom Axelsson
18
1
90
0
0
0
0
23
Engqvist Emil
26
21
1887
1
1
1
0
20
Karlsson Pontus
20
16
637
0
3
2
0
5
Lofstrom Oskar
21
6
383
0
0
0
0
27
Lundgren P.
24
1
26
0
0
0
0
42
Mahammed Mohammed
27
9
433
1
0
1
0
15
Olsson Filip
26
20
1681
1
1
4
0
10
Simba Moonga
25
21
1574
3
3
0
0
8
Soderberg Daniel
28
20
1741
1
1
4
0
22
Soderholm August
17
0
0
0
0
0
0
6
Vabo Liam
21
19
582
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arvidsson Johan
25
17
1039
5
2
2
0
11
Bohm Karl
30
6
399
0
0
2
0
99
Kack Ofordu Kim
24
9
310
2
0
1
0
19
Krasniqi Dion
22
0
0
0
0
0
0
13
Lindholm Isac
20
2
8
0
0
0
0
9
Thellsson Carl William Isaac
23
17
717
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulic Eldar
37