Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sanat Naft, Iran
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Iran
Sanat Naft
Sân vận động:
Takhti Stadium
(Abadan)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Hazfi Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Maleki Kourosh
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Karimzadeh Matin
27
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amiri Mehran
34
1
90
0
0
0
0
15
Baghlani Hossein
35
1
68
0
0
0
0
21
Kamandani Milad
31
1
9
0
0
0
0
30
Moghanlou Reza
27
1
23
0
0
0
0
50
Mojadami Moslem
29
1
56
0
0
0
0
24
Rikani Taleb
35
2
35
1
0
0
0
10
Shanani Hossein
31
1
82
0
0
1
0
56
Zebarjad Khashayar
29
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Seifi Mohsen
29
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Afzali Parsa
?
0
0
0
0
0
0
13
Haghighi Alireza
37
0
0
0
0
0
0
1
Hashemi Abolfazl
23
0
0
0
0
0
0
22
Maleki Kourosh
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Karimzadeh Matin
27
2
90
1
0
0
0
Mirza Hosseini Hossein
31
0
0
0
0
0
0
48
Rafsanjani Hadi
22
0
0
0
0
0
0
4
Taher Jahanbakhsh
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amiri Mehran
34
1
90
0
0
0
0
15
Baghlani Hossein
35
1
68
0
0
0
0
78
Ghobeishavi Mohammad Reza
25
0
0
0
0
0
0
21
Kamandani Milad
31
1
9
0
0
0
0
30
Moghanlou Reza
27
1
23
0
0
0
0
50
Mojadami Moslem
29
1
56
0
0
0
0
Pourafraz Erfan
34
0
0
0
0
0
0
Purafraz Irfan
34
0
0
0
0
0
0
24
Rikani Taleb
35
2
35
1
0
0
0
14
Rostami Ali
24
0
0
0
0
0
0
10
Shanani Hossein
31
1
82
0
0
1
0
56
Zebarjad Khashayar
29
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alidadi Amir
29
0
0
0
0
0
0
14
Bechari Abolfazl
?
0
0
0
0
0
0
Rezaei Reza
29
0
0
0
0
0
0
70
Seifi Mohsen
29
1
90
0
0
0
0