Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Samsunspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor
Sân vận động:
Samsun 19 Mayis Stadyumu
(Samsun)
Sức chứa:
33 919
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kocuk Okan
30
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cift Yunus Emre
22
2
66
0
0
0
0
28
Gonul Soner
28
2
59
0
0
0
0
2
Mendes Joe
22
2
30
0
0
0
0
37
Satka Lubomir
29
3
270
0
0
0
0
17
Tomasson Logi
24
3
226
0
0
0
0
4
Van Drongelen Rick
26
3
270
0
0
1
0
18
Yavru Zeki
34
3
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydogdu Soner
34
3
38
0
0
0
0
99
Ceesay Ebrima
?
1
8
0
0
0
0
21
Holse Carlo
26
3
168
1
0
0
0
11
Kilinc Emre
31
3
232
0
1
0
0
29
Makoumbou Antoine
27
3
147
0
0
1
0
10
Ntcham Olivier
29
3
262
0
0
0
0
77
Sousa Afonso
25
1
26
0
0
0
0
5
Yuksel Celil
27
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Marius
27
3
263
2
0
1
0
23
Musaba Anthony
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reis Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kocuk Okan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cift Yunus Emre
22
1
25
0
0
0
0
28
Gonul Soner
28
1
16
0
0
0
0
2
Mendes Joe
22
1
13
0
0
0
0
37
Satka Lubomir
29
2
180
0
0
0
0
17
Tomasson Logi
24
2
180
1
0
2
0
4
Van Drongelen Rick
26
2
180
0
0
1
0
18
Yavru Zeki
34
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aydogdu Soner
34
2
10
0
0
0
0
21
Holse Carlo
26
1
31
0
0
1
0
11
Kilinc Emre
31
2
126
0
1
0
0
29
Makoumbou Antoine
27
2
172
0
0
0
0
10
Ntcham Olivier
29
2
180
0
0
0
0
5
Yuksel Celil
27
2
126
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Marius
27
2
168
0
0
0
0
23
Musaba Anthony
24
1
90
0
0
0
0
22
Yaldir Polat
22
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reis Thomas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kocuk Okan
30
5
450
0
0
1
0
12
Posiadala Albert
22
0
0
0
0
0
0
48
Toruz Efe Berat
18
0
0
0
0
0
0
33
Ustun Efe
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
28
0
0
0
0
0
0
96
Cetin Bedirhan
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
55
Cift Yunus Emre
22
3
91
0
0
0
0
28
Gonul Soner
28
3
75
0
0
0
0
2
Mendes Joe
22
3
43
0
0
0
0
37
Satka Lubomir
29
5
450
0
0
0
0
17
Tomasson Logi
24
5
406
1
0
2
0
4
Van Drongelen Rick
26
5
450
0
0
2
0
18
Yavru Zeki
34
5
410
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atoen Franck
19
0
0
0
0
0
0
8
Aydogdu Soner
34
5
48
0
0
0
0
99
Ceesay Ebrima
?
1
8
0
0
0
0
73
Degirmenci Eyup
18
0
0
0
0
0
0
21
Holse Carlo
26
4
199
1
0
1
0
11
Kilinc Emre
31
5
358
0
2
0
0
29
Makoumbou Antoine
27
5
319
0
0
1
0
10
Ntcham Olivier
29
5
442
0
0
0
0
20
Ozbaskici Muhammet
19
0
0
0
0
0
0
77
Sousa Afonso
25
1
26
0
0
0
0
5
Yuksel Celil
27
4
262
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Coulibaly Tanguy
24
0
0
0
0
0
0
9
Marius
27
5
431
2
0
1
0
23
Musaba Anthony
24
2
180
0
0
0
0
22
Yaldir Polat
22
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reis Thomas
51