Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Salthill, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
Salthill
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mamala Arek
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Byrne Alex
30
1
90
0
0
0
0
5
Crowe Calym
?
1
73
0
0
0
0
17
Idemudia Churchill
?
1
18
0
0
0
0
3
Molloy Ben
23
1
90
0
0
1
0
4
Scally Paul
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Collins Darren
24
1
46
0
0
0
0
18
Connolly Cole
?
1
23
0
0
0
0
6
Ludden Mark
35
1
90
0
0
0
0
19
Van Strien Alex
20
1
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barrett Matthew
26
1
37
0
0
0
0
9
Curran Enda
33
1
90
0
0
1
0
11
Darcy Darren
?
2
68
1
0
0
0
7
Kelly Colin
23
1
54
0
0
0
0
10
Molloy Timmy
31
3
54
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mamala Arek
27
1
90
0
0
0
0
20
Mulryan Lee
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Byrne Alex
30
1
90
0
0
0
0
5
Crowe Calym
?
1
73
0
0
0
0
17
Idemudia Churchill
?
1
18
0
0
0
0
3
Molloy Ben
23
1
90
0
0
1
0
14
O Rourke Shane
31
0
0
0
0
0
0
4
Scally Paul
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Asogu Emilio
?
0
0
0
0
0
0
2
Collins Darren
24
1
46
0
0
0
0
18
Connolly Cole
?
1
23
0
0
0
0
13
Diala Princewill
23
0
0
0
0
0
0
6
Ludden Mark
35
1
90
0
0
0
0
19
Van Strien Alex
20
1
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barrett Matthew
26
1
37
0
0
0
0
9
Curran Enda
33
1
90
0
0
1
0
11
Darcy Darren
?
2
68
1
0
0
0
7
Kelly Colin
23
1
54
0
0
0
0
10
Molloy Timmy
31
3
54
2
0
0
0