Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Saku Sporting Nữ, Estonia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Estonia
Saku Sporting Nữ
Sân vận động:
Sân cỏ nhân tạo Saku
(Saku)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eismann Carolyn
20
13
1167
0
0
0
0
12
Jerofejeva Ksenija
20
5
364
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Juksar Anna Mariin
19
14
1084
1
0
0
0
9
Lindeberg Sanna
18
6
115
0
0
0
0
22
Maesalu Liisi
19
14
971
0
0
0
0
6
Pedak Eliisabet
25
14
1029
0
0
1
0
17
Raidmets Angela
20
10
282
0
0
1
0
2
Toding Viktoria
18
17
1486
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daut Grete
25
15
1285
4
0
1
0
15
Gustsin Gerda
18
1
54
0
0
0
0
14
Hansar Ruth
19
16
1172
1
0
0
0
20
Liik Valeria
22
14
934
2
0
3
0
21
Pedak Rahel
17
5
114
0
0
0
0
11
Polluvee Elise
20
13
763
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aedla Laura
15
9
373
1
0
0
0
8
Gross Grete
17
16
1363
1
0
1
0
30
Rannasto Lisandra
21
17
1479
15
0
2
0
10
Saulus Katriin
22
17
1398
17
0
1
0
16
Tiigimagi Katrin
16
15
610
1
0
0
0
19
Treiberg Emma
24
13
844
9
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eismann Carolyn
20
13
1167
0
0
0
0
12
Jerofejeva Ksenija
20
5
364
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Juksar Anna Mariin
19
14
1084
1
0
0
0
36
Latte Kadri
17
0
0
0
0
0
0
9
Lindeberg Sanna
18
6
115
0
0
0
0
22
Maesalu Liisi
19
14
971
0
0
0
0
6
Pedak Eliisabet
25
14
1029
0
0
1
0
17
Raidmets Angela
20
10
282
0
0
1
0
2
Toding Viktoria
18
17
1486
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daut Grete
25
15
1285
4
0
1
0
15
Gustsin Gerda
18
1
54
0
0
0
0
14
Hansar Ruth
19
16
1172
1
0
0
0
20
Liik Valeria
22
14
934
2
0
3
0
21
Pedak Rahel
17
5
114
0
0
0
0
11
Polluvee Elise
20
13
763
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aedla Laura
15
9
373
1
0
0
0
8
Gross Grete
17
16
1363
1
0
1
0
30
Rannasto Lisandra
21
17
1479
15
0
2
0
10
Saulus Katriin
22
17
1398
17
0
1
0
16
Tiigimagi Katrin
16
15
610
1
0
0
0
19
Treiberg Emma
24
13
844
9
0
0
0