Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sabah, Malaysia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malaysia
Sabah
Sân vận động:
Likas Stadium
(Kota Kinabalu)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Malaysia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fahmi Khairul
36
1
90
0
0
0
0
31
Lim Damien
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
31
4
360
0
0
1
0
13
Dinesh Rajasingam
27
2
172
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
28
3
208
1
0
0
0
23
Ingham Dane
26
4
360
0
0
1
0
33
Tan Dominic
28
4
360
0
0
2
0
5
Ting Daniel
33
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Pelekanos Dean
24
2
120
0
0
0
1
20
Robbat Gary Steven
33
4
309
0
0
2
0
15
Tierney Fergus
22
4
208
0
0
0
0
22
Wilkin Stuart
27
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cifu
34
3
247
0
0
0
0
11
Firdaus Chew Jafri
28
4
219
0
0
0
0
50
Harraz Azhad
22
4
82
0
0
0
0
12
Kumaahran Sathasivam
29
1
9
0
0
0
0
28
Lok Darren
34
2
164
0
0
0
0
21
Mujagic Ajdin
27
3
147
1
0
0
0
27
Musa Maxsius
32
1
6
0
0
0
0
8
Roslan Farhan
28
4
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Marigny Jean-Paul
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lim Damien
28
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
31
2
45
0
0
0
0
13
Dinesh Rajasingam
27
1
1
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
28
4
332
0
0
2
0
33
Tan Dominic
28
4
347
0
0
1
0
5
Ting Daniel
33
5
390
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Jaineh Harith
23
2
2
0
0
0
0
20
Robbat Gary Steven
33
1
61
0
0
0
0
22
Wilkin Stuart
27
5
390
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cifu
34
4
251
0
0
0
0
11
Firdaus Chew Jafri
28
4
133
0
0
1
0
12
Kumaahran Sathasivam
29
2
94
1
0
0
0
28
Lok Darren
34
4
244
1
0
0
0
8
Roslan Farhan
28
3
157
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Marigny Jean-Paul
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amirjef Anjam
20
0
0
0
0
0
0
19
Fahmi Khairul
36
1
90
0
0
0
0
31
Lim Damien
28
7
660
0
0
0
0
1
Ramzi Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
31
6
405
0
0
1
0
13
Dinesh Rajasingam
27
3
173
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
28
7
540
1
0
2
0
23
Ingham Dane
26
4
360
0
0
1
0
34
Svenson Ritchie
24
0
0
0
0
0
0
33
Tan Dominic
28
8
707
0
0
3
0
5
Ting Daniel
33
8
660
1
0
2
0
76
Yanam Rozacklye
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chikonelson Kulisi
?
0
0
0
0
0
0
72
Jaineh Harith
23
2
2
0
0
0
0
14
Pelekanos Dean
24
2
120
0
0
0
1
20
Robbat Gary Steven
33
5
370
0
0
2
0
Roslan Rusdi
23
0
0
0
0
0
0
15
Tierney Fergus
22
4
208
0
0
0
0
22
Wilkin Stuart
27
8
660
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cifu
34
7
498
0
0
0
0
11
Firdaus Chew Jafri
28
8
352
0
0
1
0
50
Harraz Azhad
22
4
82
0
0
0
0
70
Iman Fakrul
24
0
0
0
0
0
0
12
Kumaahran Sathasivam
29
3
103
1
0
0
0
28
Lok Darren
34
6
408
1
0
0
0
21
Mujagic Ajdin
27
3
147
1
0
0
0
27
Musa Maxsius
32
1
6
0
0
0
0
8
Roslan Farhan
28
7
214
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Marigny Jean-Paul
61