Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RSV Eintracht, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
RSV Eintracht
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brenn Liam
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekalle Arthur
29
1
90
0
0
0
0
19
Fron Tom
21
1
83
0
0
0
0
11
Kruska Dominik
27
1
90
0
0
0
0
24
Mustapha Saheed
31
1
90
0
0
0
0
20
Sommer Lukas
20
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Goth Tim
27
1
90
0
0
0
0
6
Hellwig Leon
34
1
68
0
0
0
0
28
Krusemann Luca
28
1
83
0
0
0
0
15
Lehmann Henry
18
1
8
0
0
0
0
5
Samson Louis
30
1
90
0
0
0
0
18
Seeger Fabian
20
1
8
0
0
0
0
31
Yatkiner Mert
?
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jupolli Endi
20
1
23
0
0
0
0
9
Plumpe Till
24
1
68
0
0
0
0
23
Steinborn Matthias
36
1
83
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hinze Patrick
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brackmann Ben Luca
20
0
0
0
0
0
0
1
Brenn Liam
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekalle Arthur
29
1
90
0
0
0
0
19
Fron Tom
21
1
83
0
0
0
0
4
Gullmeister Conor
19
0
0
0
0
0
0
Hauck Simon
19
0
0
0
0
0
0
3
Koschembahr Giso
?
0
0
0
0
0
0
11
Kruska Dominik
27
1
90
0
0
0
0
24
Mustapha Saheed
31
1
90
0
0
0
0
20
Sommer Lukas
20
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Goth Tim
27
1
90
0
0
0
0
6
Hellwig Leon
34
1
68
0
0
0
0
28
Krusemann Luca
28
1
83
0
0
0
0
15
Lehmann Henry
18
1
8
0
0
0
0
20
Nogueira Caio
28
0
0
0
0
0
0
5
Samson Louis
30
1
90
0
0
0
0
18
Seeger Fabian
20
1
8
0
0
0
0
16
Vujic Leon
?
0
0
0
0
0
0
31
Yatkiner Mert
?
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Aydin Emre
20
0
0
0
0
0
0
27
Jupolli Endi
20
1
23
0
0
0
0
Kahoussi Kevan
23
0
0
0
0
0
0
9
Plumpe Till
24
1
68
0
0
0
0
23
Steinborn Matthias
36
1
83
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hinze Patrick
?