Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rokycany, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Rokycany
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sutr Jan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Broz Marek
24
1
90
0
0
0
0
20
Eger Patrick
33
1
59
0
0
0
0
6
Hereit Jan
35
1
90
0
0
0
0
8
Karlicek Lukas
21
3
73
3
0
0
0
3
Matas Jan
34
1
90
0
0
1
0
4
Rybar Matej
23
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerny Michal
32
1
32
0
0
0
0
5
Horvath Simon
20
1
90
0
0
0
0
16
Janota Filip
23
1
45
0
0
0
0
13
Lehky David
24
1
46
0
0
0
0
17
Plzak Patrick
24
1
90
0
0
0
0
11
Sykora Matej
18
1
18
0
0
0
0
7
Vuch Egon
34
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benes Tobias
19
1
45
0
0
0
0
19
Spousta Tomas
24
2
59
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Houdek Dan
36
0
0
0
0
0
0
Peleska Lukas
18
0
0
0
0
0
0
21
Sutr Jan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Broz Marek
24
1
90
0
0
0
0
20
Eger Patrick
33
1
59
0
0
0
0
6
Hereit Jan
35
1
90
0
0
0
0
8
Karlicek Lukas
21
3
73
3
0
0
0
3
Matas Jan
34
1
90
0
0
1
0
4
Rybar Matej
23
1
32
0
0
0
0
Svarychevskyi Paul
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cerny Michal
32
1
32
0
0
0
0
5
Horvath Simon
20
1
90
0
0
0
0
16
Janota Filip
23
1
45
0
0
0
0
13
Lehky David
24
1
46
0
0
0
0
17
Plzak Patrick
24
1
90
0
0
0
0
11
Sykora Matej
18
1
18
0
0
0
0
7
Vuch Egon
34
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benes Tobias
19
1
45
0
0
0
0
14
Smisek Martin
20
0
0
0
0
0
0
19
Spousta Tomas
24
2
59
1
0
0
0
15
Vymyslicky Lukas
20
0
0
0
0
0
0