Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rodez, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Rodez
Sân vận động:
Stade Paul-Lignon
(Rodez)
Sức chứa:
5 955
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corredor Morgan
21
1
20
0
0
0
0
25
Galves Nolan
22
2
48
0
0
0
0
15
Jean-Lambert Evans
Chấn thương
26
4
307
0
0
0
0
5
Jolibois Clement
28
4
200
0
0
1
0
24
Laurent Loni
24
4
170
0
0
1
0
3
Lipinski Raphael
23
4
360
0
0
0
0
4
Magnin Mathis
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achi Mohamed
23
4
50
0
0
0
0
6
Correia Jordan
21
4
360
0
0
1
0
22
Joly Octave
Chấn thương
22
4
117
0
0
0
0
20
Ponti Ryan
Chưa đảm bảo thể lực
27
1
26
0
0
0
0
27
Trouillet Alexis
24
4
332
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arconte Tairyk
21
2
163
1
0
2
0
10
Baaloudj Mehdi
24
3
162
0
0
0
0
18
Balde Ibrahima
22
3
186
0
0
0
0
13
Issanchou Roubiou Corentin
20
2
67
0
0
0
0
9
Nagera Kenny
23
4
175
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
28
4
360
0
0
0
0
30
Crombez Enzo
22
0
0
0
0
0
0
16
Margueron Lucas
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corredor Morgan
21
1
20
0
0
0
0
25
Galves Nolan
22
2
48
0
0
0
0
15
Jean-Lambert Evans
Chấn thương
26
4
307
0
0
0
0
5
Jolibois Clement
28
4
200
0
0
1
0
24
Laurent Loni
24
4
170
0
0
1
0
3
Lipinski Raphael
23
4
360
0
0
0
0
4
Magnin Mathis
23
4
360
0
0
0
0
17
Pelon Aurelien
21
0
0
0
0
0
0
Vangi Antonio
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achi Mohamed
23
4
50
0
0
0
0
26
Benchamma Samy
25
0
0
0
0
0
0
6
Correia Jordan
21
4
360
0
0
1
0
33
Garie Hugo
21
0
0
0
0
0
0
22
Joly Octave
Chấn thương
22
4
117
0
0
0
0
20
Ponti Ryan
Chưa đảm bảo thể lực
27
1
26
0
0
0
0
39
Saka Mathis
18
0
0
0
0
0
0
27
Trouillet Alexis
24
4
332
0
0
1
0
8
Younoussa Wilitty
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arconte Tairyk
21
2
163
1
0
2
0
10
Baaloudj Mehdi
24
3
162
0
0
0
0
18
Balde Ibrahima
22
3
186
0
0
0
0
13
Issanchou Roubiou Corentin
20
2
67
0
0
0
0
9
Nagera Kenny
23
4
175
1
0
0
0
9
Tebily Hermann
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
56