Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rochdale, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Rochdale
Sân vận động:
Spotland Stadium
(Rochdale)
Sức chứa:
10 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Myles Tom
19
1
90
0
0
1
0
1
Whatmuff Oliver
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adebayo-Rowling Tobi
28
6
466
0
0
1
0
33
Beckwith Sam
23
6
451
0
1
1
0
6
Ebanks-Landell Ethan
32
5
450
1
0
1
0
2
Gordon Kyron
23
5
450
0
2
1
0
5
Hogan Liam
36
1
90
0
0
0
0
22
Moss Dan
24
4
126
0
0
0
0
3
Tutonda David
29
5
116
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
6
303
1
0
0
0
18
Barlow Aidan
25
5
332
1
0
0
0
19
Burger Jake
20
1
90
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
27
5
431
0
1
0
0
8
Gilmour Harvey
26
6
464
0
3
2
0
11
Mancini Anthony
24
1
45
0
1
1
0
16
Pettit Casey
22
5
126
0
0
0
0
17
Pritchard Joe
28
4
216
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amantchi Levi
24
5
115
0
0
0
0
9
Dieseruvwe Emmanuel
30
6
463
5
1
4
0
25
Griffiths Jack
27
1
65
0
0
0
0
40
Henderson Ian
40
2
58
0
0
0
0
21
McBride Connor
24
4
179
2
0
0
0
10
Rodney Devante
27
5
392
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Myles Tom
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beckwith Sam
23
1
24
0
0
0
0
5
Hogan Liam
36
1
90
0
0
0
0
22
Moss Dan
24
1
90
0
0
0
0
3
Tutonda David
29
1
67
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
1
61
0
0
0
0
19
Burger Jake
20
1
45
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
27
1
1
0
0
0
0
27
Humbles Liam
21
1
90
0
0
0
0
11
Mancini Anthony
24
1
30
0
0
0
0
16
Pettit Casey
22
1
90
0
0
0
0
17
Pritchard Joe
28
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amantchi Levi
24
1
90
1
0
0
0
25
Griffiths Jack
27
1
68
0
0
1
0
40
Henderson Ian
40
1
90
1
0
0
0
21
McBride Connor
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Myles Tom
19
2
180
0
0
1
0
1
Whatmuff Oliver
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adebayo-Rowling Tobi
28
6
466
0
0
1
0
33
Beckwith Sam
23
7
475
0
1
1
0
6
Ebanks-Landell Ethan
32
5
450
1
0
1
0
2
Gordon Kyron
23
5
450
0
2
1
0
5
Hogan Liam
36
2
180
0
0
0
0
23
Hosannah Bryce Joseph
26
0
0
0
0
0
0
22
Moss Dan
24
5
216
0
0
0
0
3
Tutonda David
29
6
183
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
7
364
1
0
0
0
18
Barlow Aidan
25
5
332
1
0
0
0
19
Burger Jake
20
2
135
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
27
6
432
0
1
0
0
42
Edwards Corey
17
0
0
0
0
0
0
8
Gilmour Harvey
26
6
464
0
3
2
0
27
Humbles Liam
21
1
90
0
0
0
0
11
Mancini Anthony
24
2
75
0
1
1
0
16
Pettit Casey
22
6
216
0
0
0
0
17
Pritchard Joe
28
5
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amantchi Levi
24
6
205
1
0
0
0
9
Dieseruvwe Emmanuel
30
6
463
5
1
4
0
25
Griffiths Jack
27
2
133
0
0
1
0
40
Henderson Ian
40
3
148
1
0
0
0
21
McBride Connor
24
5
225
2
0
0
0
10
Rodney Devante
27
5
392
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
40