Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RiPS, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
RiPS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Sund Kaapo
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alkovac Yusuf
?
1
90
0
0
1
0
16
Kankaanpaa Samuli
?
1
44
0
0
0
0
7
Mayranen Miiko
?
2
90
3
0
0
0
33
Piilonen Elias
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arponen Teemu
?
1
90
0
0
0
0
12
Lundahl Konsta
?
1
90
0
0
0
0
34
Makela Eelis
?
1
15
0
0
0
0
8
Phondo Wallari
26
1
76
0
0
0
0
14
Puisto Joona
?
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arminen Kasimir
?
1
90
0
0
0
0
17
Dyster Joona
?
1
76
0
0
0
0
36
Gokcil Mehmet
27
1
15
0
0
0
0
20
Helaste Niko
?
1
76
0
0
0
0
28
Zolameso Gullit
30
2
47
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pulliainen Anton
?
0
0
0
0
0
0
98
Sund Kaapo
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alkovac Yusuf
?
1
90
0
0
1
0
16
Kankaanpaa Samuli
?
1
44
0
0
0
0
7
Mayranen Miiko
?
2
90
3
0
0
0
33
Piilonen Elias
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arponen Teemu
?
1
90
0
0
0
0
10
Jormanainen Lauri
44
0
0
0
0
0
0
12
Lundahl Konsta
?
1
90
0
0
0
0
34
Makela Eelis
?
1
15
0
0
0
0
8
Phondo Wallari
26
1
76
0
0
0
0
14
Puisto Joona
?
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arminen Kasimir
?
1
90
0
0
0
0
17
Dyster Joona
?
1
76
0
0
0
0
11
Eskolin Riku
?
0
0
0
0
0
0
36
Gokcil Mehmet
27
1
15
0
0
0
0
20
Helaste Niko
?
1
76
0
0
0
0
27
Lofberg Luukas
?
0
0
0
0
0
0
28
Zolameso Gullit
30
2
47
2
0
0
0