Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rio Branco-VN, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Rio Branco-VN
Sân vận động:
Estádio Olímpio Perim
(Venda Nova do Imigrante)
Sức chứa:
2 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel Pezao
23
5
446
0
0
0
0
1
Pedro
24
6
455
0
0
1
0
12
Quintiliano Machado Filipe
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berriel
25
9
667
0
0
1
0
22
Dias
26
2
135
0
0
0
0
18
Ramon Rocha
24
5
185
0
0
1
1
4
Roberto Junior
36
9
659
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
33
10
370
0
0
1
0
8
Canario
30
11
949
4
0
2
0
13
Jonathan
23
4
348
0
0
2
0
5
Jorge
24
9
646
0
0
3
0
21
Ruan Major
33
9
591
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caique Gomes
30
6
287
1
0
0
0
16
Guilherme
25
7
361
0
0
1
0
15
Guimaraes
25
4
131
0
0
1
0
11
Marcudinho
30
9
719
0
0
0
0
25
Patrick
24
3
171
0
0
0
0
7
Renatinho
24
9
485
1
0
2
0
18
Robertinho
25
8
285
1
0
0
0
17
Wellington Sabao
34
7
345
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constanco Leomir da Silveira
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel Pezao
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berriel
25
2
180
0
0
0
0
18
Ramon Rocha
24
2
28
0
0
1
0
4
Roberto Junior
36
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
33
1
3
0
0
0
0
8
Canario
30
2
166
0
0
0
0
13
Jonathan
23
1
13
0
0
0
0
5
Jorge
24
2
180
0
0
0
0
21
Ruan Major
33
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Guilherme
25
2
46
0
0
0
0
15
Guimaraes
25
2
106
0
0
0
0
11
Marcudinho
30
2
177
0
0
0
0
25
Patrick
24
1
24
0
0
2
1
7
Renatinho
24
2
103
0
0
0
0
17
Wellington Sabao
34
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constanco Leomir da Silveira
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gabriel Pezao
23
7
626
0
0
0
0
1
Pedro
24
6
455
0
0
1
0
12
Quintiliano Machado Filipe
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berriel
25
11
847
0
0
1
0
6
Conrado
23
0
0
0
0
0
0
22
Dias
26
2
135
0
0
0
0
2
Gustavo Toro
26
0
0
0
0
0
0
17
Luiz Felipe
21
0
0
0
0
0
0
18
Ramon Rocha
24
7
213
0
0
2
1
4
Roberto Junior
36
11
815
0
0
4
0
19
Tiago Bettim
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arthur Faria
33
11
373
0
0
1
0
8
Canario
30
13
1115
4
0
2
0
13
Jonathan
23
5
361
0
0
2
0
5
Jorge
24
11
826
0
0
3
0
Julio
19
0
0
0
0
0
0
Kepper
21
0
0
0
0
0
0
7
Raphael Freitas
23
0
0
0
0
0
0
21
Ruan Major
33
11
716
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caique Gomes
30
6
287
1
0
0
0
11
Filipe Carvalho
30
0
0
0
0
0
0
16
Guilherme
25
9
407
0
0
1
0
15
Guimaraes
25
6
237
0
0
1
0
19
Jandyr
39
0
0
0
0
0
0
11
Marcudinho
30
11
896
0
0
0
0
25
Patrick
24
4
195
0
0
2
1
7
Renatinho
24
11
588
1
0
2
0
18
Robertinho
25
8
285
1
0
0
0
15
Thulio
27
0
0
0
0
0
0
17
Wellington Sabao
34
8
349
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constanco Leomir da Silveira
38