Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rio Ave, Bồ Đào Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bồ Đào Nha
Rio Ave
Sân vận động:
Estádio do Rio Ave
(Vila do Conde)
Sức chứa:
5 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miszta Cezary
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abbey Nelson
22
3
261
0
0
1
0
3
Athanasiou Nicolaos
24
3
256
0
1
0
0
54
Liavas Georgios
24
3
113
0
0
0
0
4
Panzo Jonathan
24
3
270
0
0
0
0
23
Petrasso Francisco
23
3
106
0
0
0
0
20
Tome Joao
22
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
22
3
236
0
0
1
0
8
Bakoulas Theofanis
20
3
159
0
0
0
0
7
Novais Joao
32
2
46
0
0
1
0
5
Ntoi Andreas
22
3
212
0
0
1
0
19
Papakanellos Antonis
20
2
46
0
0
0
0
80
Pohlmann Ole
24
2
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andre Luiz
Chấn thương
23
3
230
0
3
1
0
9
Cleitinho
26
3
265
5
1
0
0
28
Gual Marc
29
3
31
0
0
0
0
18
Spikic Dario
26
2
89
1
0
1
0
17
Vrousai Marious
27
3
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylaidopoulos Sotiris
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chamorro Kevin
25
0
0
0
0
0
0
1
Miszta Cezary
23
3
270
0
0
1
0
13
Pastor Alfonso
Chấn thương ngón tay15.09.2025
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abbey Nelson
22
3
261
0
0
1
0
3
Athanasiou Nicolaos
24
3
256
0
1
0
0
14
Cressi
21
0
0
0
0
0
0
54
Liavas Georgios
24
3
113
0
0
0
0
63
Lomboto Julien
23
0
0
0
0
0
0
4
Panzo Jonathan
24
3
270
0
0
0
0
23
Petrasso Francisco
23
3
106
0
0
0
0
3
Richards Omar
27
0
0
0
0
0
0
20
Tome Joao
22
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
22
3
236
0
0
1
0
8
Bakoulas Theofanis
20
3
159
0
0
0
0
75
Ferati Dijar
16
0
0
0
0
0
0
21
Graca Joao
30
0
0
0
0
0
0
6
Nikitscher Tamas
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
7
Novais Joao
32
2
46
0
0
1
0
5
Ntoi Andreas
22
3
212
0
0
1
0
19
Papakanellos Antonis
20
2
46
0
0
0
0
80
Pohlmann Ole
24
2
124
0
0
0
0
52
Talla Lorent
20
0
0
0
0
0
0
8
da Silva Moreira Eric
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andre Luiz
Chấn thương
23
3
230
0
3
1
0
9
Cleitinho
26
3
265
5
1
0
0
28
Gual Marc
29
3
31
0
0
0
0
27
Medina Tobias
21
0
0
0
0
0
0
69
Rafael Lobato
19
0
0
0
0
0
0
73
Shuabiu Naziru
21
0
0
0
0
0
0
94
Sousa Valentim
20
0
0
0
0
0
0
18
Spikic Dario
26
2
89
1
0
1
0
17
Vrousai Marious
27
3
253
0
0
0
0
14
Zoabi Karem
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylaidopoulos Sotiris
46