Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Richards Bay, Nam Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
Richards Bay
Sân vận động:
King Zwelithini Stadium
(Durban)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Magoola Salim
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Mabua Tshepo
31
5
450
0
0
1
0
12
Mangolo Benson Kitso
26
1
9
0
0
1
0
25
Mcineka Simphiwe
28
5
450
0
0
0
0
47
Mntungwa Sbani
23
5
450
0
0
0
0
26
Vilakazi Halalisani
27
4
305
0
0
0
0
8
Zuke Thabani
26
3
195
0
0
0
0
37
Zulu Sanele
20
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomelo Ntlonelo
19
1
1
0
0
0
0
17
Gumede Thulani
24
3
222
0
0
0
0
75
Mbulelo Nombengula
?
2
62
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
32
5
450
0
0
1
0
11
Mtshali Lindokuhle
27
2
52
0
0
0
0
35
Ndelu Thabisa
20
3
151
0
0
0
0
19
Nzama Siyabonga
21
3
159
0
1
1
0
34
Thikazi Mfundo
26
4
212
0
0
0
0
36
Zikhali Lindokuhle
20
4
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mahala Lundi
?
5
366
1
0
1
0
7
Mhango Gabadinho
32
5
212
1
0
2
0
20
Mthembu Moses
24
4
349
0
0
0
0
33
Ngema Wandile
?
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zothwane Papi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Magoola Salim
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Mabua Tshepo
31
1
90
0
0
0
0
25
Mcineka Simphiwe
28
1
90
0
0
0
0
47
Mntungwa Sbani
23
1
90
0
0
0
0
26
Vilakazi Halalisani
27
1
46
0
0
0
0
37
Zulu Sanele
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomelo Ntlonelo
19
1
65
0
0
0
0
17
Gumede Thulani
24
1
73
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
32
1
90
0
0
0
0
11
Mtshali Lindokuhle
27
1
45
0
0
0
0
19
Nzama Siyabonga
21
1
73
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
26
1
18
0
0
0
0
36
Zikhali Lindokuhle
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mhango Gabadinho
32
1
26
0
0
0
0
20
Mthembu Moses
24
1
90
0
0
1
0
33
Ngema Wandile
?
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zothwane Papi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Magoola Salim
30
6
540
0
0
0
0
48
Manqele Philasande
22
0
0
0
0
0
0
Mtshali Siphesihle
?
0
0
0
0
0
0
1
Otieno Ian
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Mabua Tshepo
31
6
540
0
0
1
0
12
Mangolo Benson Kitso
26
1
9
0
0
1
0
25
Mcineka Simphiwe
28
6
540
0
0
0
0
47
Mntungwa Sbani
23
6
540
0
0
0
0
26
Vilakazi Halalisani
27
5
351
0
0
0
0
8
Zuke Thabani
26
3
195
0
0
0
0
37
Zulu Sanele
20
3
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomelo Ntlonelo
19
2
66
0
0
0
0
17
Gumede Thulani
24
4
295
0
0
0
0
22
Mabuya Lwandle
25
0
0
0
0
0
0
75
Mbulelo Nombengula
?
2
62
0
0
0
0
13
Mdunge Asimbonge
?
0
0
0
0
0
0
21
Mhlongo Langelihle
24
0
0
0
0
0
0
Mkhabela Nkosiyethu
?
0
0
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
32
6
540
0
0
1
0
11
Mtshali Lindokuhle
27
3
97
0
0
0
0
35
Ndelu Thabisa
20
3
151
0
0
0
0
Nzama Ntokozo
?
0
0
0
0
0
0
19
Nzama Siyabonga
21
4
232
0
1
1
0
Nzimande Olwethu
?
0
0
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
26
5
230
0
0
0
0
36
Zikhali Lindokuhle
20
5
283
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Conco Siboniso
29
0
0
0
0
0
0
29
Macuphu Mxolisi
36
0
0
0
0
0
0
14
Mahala Lundi
?
5
366
1
0
1
0
7
Mhango Gabadinho
32
6
238
1
0
2
0
20
Mthembu Moses
24
5
439
0
0
1
0
33
Ngema Wandile
?
3
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zothwane Papi
44