Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RFC Liege, Bỉ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bỉ
RFC Liege
Sân vận động:
Stade de Rocourt
(Liège)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belin Jordi
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bustin Jordan
26
4
360
0
1
0
0
25
D'Ostilio Jonathan
31
4
282
0
0
0
0
14
Lucker Lucca
24
4
302
0
0
1
0
24
Marzo Stefano
34
1
68
0
0
0
0
16
N'jo Eric
21
4
360
0
0
1
0
5
Ngawa Pierre-Yves
33
4
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arslan Abian
20
2
29
0
0
0
0
7
Bruggeman Benoit
28
4
354
0
1
0
0
17
Da Silva Flavio
24
4
182
0
0
0
0
18
Paulet Simon
25
4
233
0
0
0
0
6
Shkurti Kevin
21
4
292
0
1
1
0
28
Wilmots Reno
28
3
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diouf Oumar
22
4
338
3
0
0
0
20
Gobitaka Fadel
27
3
51
0
0
1
0
10
Hazard Kylian
30
4
148
0
0
1
0
11
Lefebvre Alexis
22
3
87
0
0
1
0
13
Mouchamps Damien
29
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Englebert Gaetan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andre Alexis
28
0
0
0
0
0
0
12
Belin Jordi
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bustin Jordan
26
4
360
0
1
0
0
25
D'Ostilio Jonathan
31
4
282
0
0
0
0
14
Lucker Lucca
24
4
302
0
0
1
0
24
Marzo Stefano
34
1
68
0
0
0
0
16
N'jo Eric
21
4
360
0
0
1
0
5
Ngawa Pierre-Yves
33
4
268
0
0
1
0
21
Wasinski Martin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arslan Abian
20
2
29
0
0
0
0
7
Bruggeman Benoit
28
4
354
0
1
0
0
17
Da Silva Flavio
24
4
182
0
0
0
0
18
Paulet Simon
25
4
233
0
0
0
0
8
Pierrot Theo
31
0
0
0
0
0
0
23
Reynaerts Stephen
20
0
0
0
0
0
0
11
Sarmiento Dario
22
0
0
0
0
0
0
6
Shkurti Kevin
21
4
292
0
1
1
0
28
Wilmots Reno
28
3
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albanese Alessandro
25
0
0
0
0
0
0
18
Baiocchi Julian
18
0
0
0
0
0
0
21
Cascio Alessio
31
0
0
0
0
0
0
9
Diouf Oumar
22
4
338
3
0
0
0
20
Gobitaka Fadel
27
3
51
0
0
1
0
10
Hazard Kylian
30
4
148
0
0
1
0
11
Lefebvre Alexis
22
3
87
0
0
1
0
13
Mouchamps Damien
29
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Englebert Gaetan
49