Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Red Star, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Red Star
Sân vận động:
Stade Bauer
(Paris - Saint-Ouen)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beunardeau Quentin
31
2
180
0
0
0
0
16
Poussin Gaetan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ahamada Mohafidh
21
1
6
0
0
0
0
20
Durivaux Dylan
24
4
360
0
0
0
0
8
Eickmayer Joachim
32
4
353
0
0
0
0
98
Hachem Ryad
27
4
341
0
0
1
0
3
Huard Matthieu
27
3
255
0
0
1
0
12
Kany Vincent
23
1
46
0
0
0
0
24
Lemonnier Pierre
32
4
360
0
0
0
0
22
Sylla Dembo
22
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Danger Bradley
27
3
55
0
0
0
0
10
Khaoui Saif Eddine
30
4
211
1
1
1
0
17
Renel Samuel
23
3
68
0
0
0
0
25
Trani Guillaume
27
3
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benali Hacene
25
3
42
0
0
1
0
11
Cisse Kemo
28
4
343
0
1
0
0
7
Durand Damien
Chấn thương
29
4
336
3
0
0
0
21
Hachem Abdelsamad
23
4
89
0
0
0
0
23
Ikanga Jovany
23
4
275
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poirier Gregory
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beunardeau Quentin
31
2
180
0
0
0
0
16
Poussin Gaetan
26
2
180
0
0
0
0
30
Rabouille Valentin
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ahamada Mohafidh
21
1
6
0
0
0
0
13
Doucoure Rayane
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
20
Durivaux Dylan
24
4
360
0
0
0
0
8
Eickmayer Joachim
32
4
353
0
0
0
0
5
Escartin Josue
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
98
Hachem Ryad
27
4
341
0
0
1
0
3
Huard Matthieu
27
3
255
0
0
1
0
12
Kany Vincent
23
1
46
0
0
0
0
4
Kayi Sanda Joachim
18
0
0
0
0
0
0
24
Lemonnier Pierre
32
4
360
0
0
0
0
22
Sylla Dembo
22
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Danger Bradley
27
3
55
0
0
0
0
6
Haag Giovanni
25
0
0
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
20
0
0
0
0
0
0
10
Khaoui Saif Eddine
30
4
211
1
1
1
0
Konate Cheick
20
0
0
0
0
0
0
17
Renel Samuel
23
3
68
0
0
0
0
25
Trani Guillaume
27
3
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benali Hacene
25
3
42
0
0
1
0
91
Cabral Kevin
26
0
0
0
0
0
0
11
Cisse Kemo
28
4
343
0
1
0
0
7
Durand Damien
Chấn thương
29
4
336
3
0
0
0
21
Hachem Abdelsamad
23
4
89
0
0
0
0
23
Ikanga Jovany
23
4
275
2
0
2
0
37
Matuvangua Ronan
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poirier Gregory
43