Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Reading U21, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Reading U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rhone Harrison
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beacroft Boyd
19
3
225
1
0
0
0
4
Borgnis Jacob
22
3
230
0
0
1
0
5
Dunk Philip
18
3
270
0
0
0
0
2
Ferguson Nathan
24
3
270
0
0
0
0
36
Ryan John
21
1
82
0
0
0
0
6
Williams Jay
18
3
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bowdery Carter
?
2
121
0
0
2
1
11
Hicks David
19
3
151
1
0
0
0
15
Howard Luke
?
2
20
0
0
0
0
44
Sackey Tyler
18
3
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barough Joseph
19
3
201
0
0
0
0
55
Evans Reece
19
3
231
1
0
0
0
43
Okine-Peters Jeremiah
Chấn thương
23
2
160
0
1
0
0
7
Smith Kiyan
18
2
60
0
0
0
0
8
Spencer Shay
21
2
172
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilkes Michael
60
Grant Peter
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Norcott Tom
20
0
0
0
0
0
0
1
Rhone Harrison
19
3
270
0
0
0
0
13
Welland Josh
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
18
0
0
0
0
0
0
12
Beacroft Boyd
19
3
225
1
0
0
0
4
Borgnis Jacob
22
3
230
0
0
1
0
14
Clarke John
21
0
0
0
0
0
0
5
Dunk Philip
18
3
270
0
0
0
0
2
Ferguson Nathan
24
3
270
0
0
0
0
6
Harrison Sam
18
0
0
0
0
0
0
3
Irish Harley
?
0
0
0
0
0
0
7
Osho Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
36
Ryan John
21
1
82
0
0
0
0
3
Source Kai
?
0
0
0
0
0
0
6
Williams Jay
18
3
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bowdery Carter
?
2
121
0
0
2
1
16
Fuller-Thompson Kallum
?
0
0
0
0
0
0
11
Hicks David
19
3
151
1
0
0
0
15
Howard Luke
?
2
20
0
0
0
0
15
Nour Aaron
?
0
0
0
0
0
0
44
Sackey Tyler
18
3
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barough Joseph
19
3
201
0
0
0
0
55
Evans Reece
19
3
231
1
0
0
0
43
Okine-Peters Jeremiah
Chấn thương
23
2
160
0
1
0
0
32
Patton Sean
19
0
0
0
0
0
0
7
Smith Kiyan
18
2
60
0
0
0
0
8
Spencer Shay
21
2
172
0
0
1
0
9
Tuma Basil
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilkes Michael
60
Grant Peter
61