Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RB Leipzig, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
RB Leipzig
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Leipzig)
Sức chứa:
47 069
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gulacsi Peter
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lukeba Castello
22
2
180
0
0
0
0
19
Nedeljkovic Kosta
19
1
1
0
0
0
0
4
Orban Willi
32
2
180
0
0
1
0
22
Raum David
27
2
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baku Ridle
27
2
180
0
1
0
0
14
Baumgartner Christoph
26
2
107
1
0
0
0
20
Ouedraogo Assan
19
2
9
0
0
0
0
24
Schlager Xaver
27
2
159
0
0
0
0
13
Seiwald Nicolas
24
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakayoko Johan
22
2
136
0
0
0
0
6
Banzuzi Ezechiel
Chấn thương bàn tay27.10.2025
20
2
89
0
0
1
0
49
Diomande Yan
18
2
70
0
0
0
0
7
Nusa Antonio
20
2
135
0
0
0
0
40
Romulo
23
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Vandevoordt Maarten
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bitshiabu El Chadaille
20
1
1
0
0
0
0
23
Lukeba Castello
22
1
90
0
1
0
0
4
Orban Willi
32
1
90
1
1
0
0
22
Raum David
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baku Ridle
27
1
90
0
0
0
0
14
Baumgartner Christoph
26
1
5
0
0
0
0
20
Ouedraogo Assan
19
1
6
0
0
0
0
24
Schlager Xaver
27
1
62
0
0
0
0
13
Seiwald Nicolas
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakayoko Johan
22
1
29
0
0
0
0
6
Banzuzi Ezechiel
Chấn thương bàn tay27.10.2025
20
1
29
1
0
0
0
49
Diomande Yan
18
1
85
1
0
0
0
7
Nusa Antonio
20
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gulacsi Peter
35
2
180
0
0
0
0
26
Vandevoordt Maarten
23
1
90
0
0
0
0
25
Zingerle Leopold
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bitshiabu El Chadaille
20
1
1
0
0
0
0
35
Finkgrafe Max
21
0
0
0
0
0
0
16
Klostermann Lukas
Chấn thương bắp chân15.09.2025
29
0
0
0
0
0
0
23
Lukeba Castello
22
3
270
0
1
0
0
19
Nedeljkovic Kosta
19
1
1
0
0
0
0
Ngana Warren
16
0
0
0
0
0
0
5
Norbye Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
4
Orban Willi
32
3
270
1
1
1
0
22
Raum David
27
3
270
0
1
1
0
48
Voufack Lionel
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baku Ridle
27
3
270
0
1
0
0
14
Baumgartner Christoph
26
3
112
1
0
0
0
47
Gebel Viggo
17
0
0
0
0
0
0
8
Haidara Amadou
Chấn thương đầu gối15.09.2025
27
0
0
0
0
0
0
44
Kampl Kevin
34
0
0
0
0
0
0
33
Maksimovic Andrija
18
0
0
0
0
0
0
20
Ouedraogo Assan
19
3
15
0
0
0
0
24
Schlager Xaver
27
3
221
0
0
0
0
13
Seiwald Nicolas
24
3
202
0
0
0
0
38
Walther Mika
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakayoko Johan
22
3
165
0
0
0
0
6
Banzuzi Ezechiel
Chấn thương bàn tay27.10.2025
20
3
118
1
0
1
0
49
Diomande Yan
18
3
155
1
0
0
0
27
Gomis Tidiam
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
9
Harder Conrad
20
0
0
0
0
0
0
7
Nusa Antonio
20
3
197
0
0
0
0
40
Romulo
23
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Werner Ole
37