Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ravenna, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Ravenna
Sân vận động:
Stadio Comunale Bruno Benelli
(Ravenna)
Sức chứa:
12 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Corsinelli Francesco
27
2
163
0
0
0
0
2
Donati Giulio
35
2
45
0
0
0
0
21
Esposito Adriano
26
2
180
0
0
0
0
47
Scaringi Mattia
22
2
137
0
0
1
0
5
Solini Matteo
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Calandrini Giacomo
20
1
18
0
0
1
0
77
Da Pozzo Lorenzo
20
1
7
0
0
0
0
6
Di Marco Tommaso
22
2
138
0
0
1
0
17
Lonardi Lorenzo
26
2
58
0
0
1
0
84
Menegazzo Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
8
Rossetti Matteo
27
2
154
0
0
0
0
11
Rrapaj Paolo
28
2
174
0
0
0
0
16
Tenkorang Joshua
25
2
150
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Motti Matteo
27
2
169
1
0
0
0
19
Spini Cristian
23
2
180
0
0
1
0
29
Zagre Abdel
21
2
44
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
31
2
180
0
0
0
0
24
Borra Daniele
30
0
0
0
0
0
0
12
Stagni Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bianconi Alessandro
26
0
0
0
0
0
0
27
Corsinelli Francesco
27
2
163
0
0
0
0
2
Donati Giulio
35
2
45
0
0
0
0
21
Esposito Adriano
26
2
180
0
0
0
0
3
Falbo Luca
25
0
0
0
0
0
0
47
Scaringi Mattia
22
2
137
0
0
1
0
5
Solini Matteo
32
2
180
0
0
0
0
76
Zakaria Karim
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Calandrini Giacomo
20
1
18
0
0
1
0
77
Da Pozzo Lorenzo
20
1
7
0
0
0
0
6
Di Marco Tommaso
22
2
138
0
0
1
0
32
Ilari Carlo
33
0
0
0
0
0
0
17
Lonardi Lorenzo
26
2
58
0
0
1
0
24
Lordkipanidze David
24
0
0
0
0
0
0
4
Mandorlini Matteo
36
0
0
0
0
0
0
84
Menegazzo Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
8
Rossetti Matteo
27
2
154
0
0
0
0
11
Rrapaj Paolo
28
2
174
0
0
0
0
73
Sermenghi Luca
17
0
0
0
0
0
0
16
Tenkorang Joshua
25
2
150
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Castellacci Marco
18
0
0
0
0
0
0
18
Luciani Pierluca
23
0
0
0
0
0
0
9
Motti Matteo
27
2
169
1
0
0
0
7
Okaka Stefano
36
0
0
0
0
0
0
19
Spini Cristian
23
2
180
0
0
1
0
29
Zagre Abdel
21
2
44
0
0
1
0