Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Rapid Bucuresti, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
FC Rapid Bucuresti
Sân vận động:
Superbet Arena - Giulesti
(Bucharest)
Sức chứa:
14 047
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aioani Marian
25
1
90
0
0
0
0
1
Stolz Franz
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borza Andrei
19
8
608
0
2
0
0
47
Braun Christopher
34
5
370
0
0
0
0
13
Ciobotariu Denis
27
8
720
1
0
2
0
6
Kramer Lars
26
7
552
0
0
2
0
23
Manea Cristian
Gãy tay
28
4
162
0
2
0
0
19
Onea Razvan
Chấn thương mắt cá chân
27
4
289
0
0
1
0
5
Pascanu Alexandru
26
4
187
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Christensen Tobias
25
8
668
0
2
2
0
28
Gojkovic Luka
25
6
148
0
0
0
0
8
Grameni Constantin
22
3
164
1
1
1
0
14
Hromada Jakub
29
7
336
1
0
1
0
18
Keita Kader
24
8
720
0
0
1
0
55
Pop Rares
20
3
124
0
1
0
0
15
Vulturar Catalin
21
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Baroan Antoine
25
6
270
2
0
0
0
29
Dobre Alexandru
27
8
720
4
0
0
0
7
El Sawy Omar
21
2
16
0
0
0
0
27
Hazrollaj Drilon
Chấn thương
21
5
162
0
0
0
0
9
Jambor Timotej
22
6
182
0
0
1
0
95
Koljic Elvir
30
5
291
4
1
2
0
99
Micovschi Claudiu
26
3
112
0
0
0
0
10
Petrila Claudiu
24
6
420
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aioani Marian
25
1
90
0
0
0
0
31
Briciu Adrian
18
0
0
0
0
0
0
1
Stolz Franz
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badescu Robert
20
0
0
0
0
0
0
24
Borza Andrei
19
8
608
0
2
0
0
47
Braun Christopher
34
5
370
0
0
0
0
13
Ciobotariu Denis
27
8
720
1
0
2
0
21
Ignat Cristian
Chấn thương vai05.11.2025
22
0
0
0
0
0
0
6
Kramer Lars
26
7
552
0
0
2
0
23
Manea Cristian
Gãy tay
28
4
162
0
2
0
0
19
Onea Razvan
Chấn thương mắt cá chân
27
4
289
0
0
1
0
5
Pascanu Alexandru
26
4
187
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Christensen Tobias
25
8
668
0
2
2
0
98
Gheorghe Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
28
Gojkovic Luka
25
6
148
0
0
0
0
8
Grameni Constantin
22
3
164
1
1
1
0
14
Hromada Jakub
29
7
336
1
0
1
0
18
Keita Kader
24
8
720
0
0
1
0
55
Pop Rares
20
3
124
0
1
0
0
15
Vulturar Catalin
21
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Baroan Antoine
25
6
270
2
0
0
0
11
Burmaz Borisav
Chấn thương đầu gối29.12.2025
24
0
0
0
0
0
0
29
Dobre Alexandru
27
8
720
4
0
0
0
7
El Sawy Omar
21
2
16
0
0
0
0
27
Hazrollaj Drilon
Chấn thương
21
5
162
0
0
0
0
9
Jambor Timotej
22
6
182
0
0
1
0
95
Koljic Elvir
30
5
291
4
1
2
0
99
Micovschi Claudiu
26
3
112
0
0
0
0
10
Petrila Claudiu
24
6
420
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
53