Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rangers Nữ, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Rangers Nữ
Sân vận động:
Broadwood Stadium
(Cumbernauld)
Sức chứa:
8 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Scottish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
34
1
90
0
0
0
0
1
Fife Jenna
29
1
90
0
0
0
0
25
Ivarsdottir Telma
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Docherty Nicola
33
3
173
0
0
0
0
3
Eddie Leah
24
3
134
0
0
0
0
4
Hill Kathryn
31
2
100
0
0
0
0
5
Rafferty Laura
29
3
219
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
29
2
155
1
0
0
0
19
Cornet Chelsea
27
4
161
1
0
0
0
20
Lafaix Camille
24
2
43
1
0
0
0
23
MacLean Kirsty
20
3
201
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
20
1
90
0
0
0
0
6
Middag Tessel
32
3
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
29
4
128
2
0
0
0
7
Hay Brogan
26
3
225
0
0
0
0
9
Howat Kirsty
28
3
164
5
0
0
0
14
McAulay Mia
19
3
164
3
0
0
0
26
McLeary Jodi
20
3
225
0
0
1
0
13
Ross Jane
35
3
108
3
0
0
0
44
Wilkinson Katie
30
4
146
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
34
1
90
0
0
0
0
1
Fife Jenna
29
1
90
0
0
0
0
25
Ivarsdottir Telma
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Docherty Nicola
33
3
173
0
0
0
0
3
Eddie Leah
24
3
134
0
0
0
0
4
Hill Kathryn
31
2
100
0
0
0
0
5
Rafferty Laura
29
3
219
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
29
2
155
1
0
0
0
19
Cornet Chelsea
27
4
161
1
0
0
0
20
Lafaix Camille
24
2
43
1
0
0
0
23
MacLean Kirsty
20
3
201
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
20
1
90
0
0
0
0
6
Middag Tessel
32
3
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry Laura
18
0
0
0
0
0
0
10
Hardy Rio
29
4
128
2
0
0
0
7
Hay Brogan
26
3
225
0
0
0
0
9
Howat Kirsty
28
3
164
5
0
0
0
14
McAulay Mia
19
3
164
3
0
0
0
26
McLeary Jodi
20
3
225
0
0
1
0
13
Ross Jane
35
3
108
3
0
0
0
44
Wilkinson Katie
30
4
146
1
0
1
0