Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Radomlje, Slovenia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovenia
Radomlje
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pridgar Samo
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Klampfer Enej
21
7
630
0
0
1
0
33
Ljutic Rok
22
1
7
0
0
0
0
12
Mamic Matej
23
6
534
1
2
1
0
3
Marinic Amadej
24
2
90
0
0
1
0
29
Ugwaegbunam Vid
16
7
255
0
0
1
0
23
Vukasovic Nino
24
7
578
0
1
3
0
77
Zaler Zan
23
4
156
0
0
2
0
7
Zukic Sandro
25
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calusic Ivan
25
6
540
0
0
0
0
13
Durakovic Hanan
20
2
4
0
0
0
0
6
Gnjatic Ognjen
33
7
616
0
0
1
0
80
Jelen Jasa
19
4
27
0
0
0
0
72
Vokic Dejan
29
6
452
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jojic Nikola
21
5
146
0
0
1
0
98
Krapukhin Stanislav
27
7
211
0
1
1
0
31
Kujabi Halifa
20
1
3
0
0
0
0
9
Kukovec Nino
24
6
425
1
0
3
1
20
Kusic Luka
?
1
45
0
0
0
0
11
Martincic Jasa
23
7
332
1
0
0
0
17
Meznar Florijan
17
1
1
0
0
0
0
10
Pogacar Andrej
23
7
615
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trenchovski Jugoslav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kobal Jakob
19
0
0
0
0
0
0
99
Kumar Som
20
0
0
0
0
0
0
1
Pridgar Samo
22
7
630
0
0
0
0
43
Stiftar Tilen
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anzelj Bine
18
0
0
0
0
0
0
5
Klampfer Enej
21
7
630
0
0
1
0
33
Ljutic Rok
22
1
7
0
0
0
0
12
Mamic Matej
23
6
534
1
2
1
0
3
Marinic Amadej
24
2
90
0
0
1
0
29
Ugwaegbunam Vid
16
7
255
0
0
1
0
47
Vodopivec Aljaz
?
0
0
0
0
0
0
5
Voglar Nik
19
0
0
0
0
0
0
23
Vukasovic Nino
24
7
578
0
1
3
0
77
Zaler Zan
23
4
156
0
0
2
0
7
Zukic Sandro
25
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barnabas Moses Zambrang
22
0
0
0
0
0
0
27
Calusic Ivan
25
6
540
0
0
0
0
13
Durakovic Hanan
20
2
4
0
0
0
0
6
Gnjatic Ognjen
33
7
616
0
0
1
0
80
Jelen Jasa
19
4
27
0
0
0
0
72
Vokic Dejan
29
6
452
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jojic Nikola
21
5
146
0
0
1
0
98
Krapukhin Stanislav
27
7
211
0
1
1
0
31
Kujabi Halifa
20
1
3
0
0
0
0
9
Kukovec Nino
24
6
425
1
0
3
1
20
Kusic Luka
?
1
45
0
0
0
0
11
Martincic Jasa
23
7
332
1
0
0
0
17
Meznar Florijan
17
1
1
0
0
0
0
10
Pogacar Andrej
23
7
615
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trenchovski Jugoslav
48