Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Santander, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Racing Santander
Sân vận động:
Estadio El Sardinero
(Santander)
Sức chứa:
22 222
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ezkieta Jokin
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castro Javier
24
3
270
0
0
0
0
3
Garcia Mario
21
1
3
0
0
0
0
2
Mantilla Alvaro
25
3
258
0
1
1
0
4
Manu
27
3
270
0
0
0
0
17
Michelin Clement
Chấn thương
28
1
13
0
0
0
0
32
Salinas Jorge
18
3
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldasoro Aritz
26
3
173
0
0
0
0
7
Cabanzon Yeray
22
3
70
0
0
0
0
18
Canales Peio
20
3
193
0
2
0
0
6
Sainz-Maza Inigo
27
3
90
0
0
0
0
36
Sergio Martinez
18
3
107
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jeremy Arevalo
20
3
88
1
0
0
0
11
Martin Andres
26
3
270
3
0
1
0
15
Sangalli Marco
33
3
203
0
0
0
0
43
Santi Franco
21
1
1
0
0
0
0
10
Vicente Inigo
27
3
253
2
3
1
0
12
Villalibre Asier
27
3
185
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andreev Plamen
20
0
0
0
0
0
0
1
Ezkieta Jokin
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castro Javier
24
3
270
0
0
0
0
3
Garcia Mario
21
1
3
0
0
0
0
15
Gonzalez Facundo
22
0
0
0
0
0
0
2
Mantilla Alvaro
25
3
258
0
1
1
0
4
Manu
27
3
270
0
0
0
0
17
Michelin Clement
Chấn thương
28
1
13
0
0
0
0
21
Ramon Pablo
24
0
0
0
0
0
0
32
Salinas Jorge
18
3
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldasoro Aritz
26
3
173
0
0
0
0
7
Cabanzon Yeray
22
3
70
0
0
0
0
18
Canales Peio
20
3
193
0
2
0
0
34
Diaz Diego
20
0
0
0
0
0
0
12
Gueye Maguette
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
20
Puerta Gustavo
22
0
0
0
0
0
0
6
Sainz-Maza Inigo
27
3
90
0
0
0
0
36
Sergio Martinez
18
3
107
0
0
1
0
44
Solorzano Diestro Mario
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
20
Camara Suleiman
23
0
0
0
0
0
0
42
Incera Izan
22
0
0
0
0
0
0
29
Jeremy Arevalo
20
3
88
1
0
0
0
11
Martin Andres
26
3
270
3
0
1
0
15
Sangalli Marco
33
3
203
0
0
0
0
43
Santi Franco
21
1
1
0
0
0
0
10
Vicente Inigo
27
3
253
2
3
1
0
12
Villalibre Asier
27
3
185
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
43