Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Luxembourg, Luxembourg
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Luxembourg
Racing Luxembourg
Sân vận động:
Stade Achille Hammerel
(Luxembourg)
Sức chứa:
5 814
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ruffier Romain
35
3
192
0
0
1
1
1
Sancho Patricio
29
2
168
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fonrose Fabien
27
3
207
0
0
1
0
4
Kada Joakim
24
4
360
0
0
2
0
33
Sow Ismael
24
4
324
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bisevac Alek
17
2
83
0
0
0
0
6
Freire Bruno
26
3
253
0
0
0
0
15
Giesteira Bruno
18
3
130
0
0
1
0
10
Ikene Farid
24
1
50
0
0
0
0
12
Lesquoy Thibault
30
2
180
0
0
0
0
21
Mabanza Carmel
22
3
248
0
0
2
1
30
Monge Nestor
35
4
252
0
0
2
1
19
Saban Mathys
23
4
188
0
0
2
0
7
Stolz Dominik
35
4
360
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azong Conrad
32
4
66
1
0
0
0
9
Daoud Enzo
24
3
187
0
0
1
0
22
Mazie Okpo
21
3
245
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kakoko Yannick
35
Laine Nathan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ruffier Romain
35
2
125
0
0
0
1
1
Sancho Patricio
29
1
55
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kada Joakim
24
2
180
0
0
0
0
33
Sow Ismael
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dewalque Lohan
21
1
90
0
0
1
0
6
Freire Bruno
26
1
90
0
0
0
0
10
Ikene Farid
24
2
164
0
0
0
0
12
Lesquoy Thibault
30
2
180
0
0
0
0
21
Mabanza Carmel
22
2
177
0
0
0
0
30
Monge Nestor
35
2
73
0
0
0
0
19
Saban Mathys
23
2
15
0
0
0
0
7
Stolz Dominik
35
2
146
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azong Conrad
32
2
103
0
0
0
0
9
Daoud Enzo
24
2
58
0
0
0
0
22
Mazie Okpo
21
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kakoko Yannick
35
Laine Nathan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Azemi Ermal
18
0
0
0
0
0
0
16
Ruffier Romain
35
5
317
0
0
1
2
1
Sancho Patricio
29
3
223
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Barbalinardo Jordan
19
0
0
0
0
0
0
20
Fonrose Fabien
27
3
207
0
0
1
0
38
Iserentant Yoni
17
0
0
0
0
0
0
4
Kada Joakim
24
6
540
0
0
2
0
33
Sow Ismael
24
6
504
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bisevac Alek
17
2
83
0
0
0
0
77
Dewalque Lohan
21
1
90
0
0
1
0
6
Freire Bruno
26
4
343
0
0
0
0
15
Giesteira Bruno
18
3
130
0
0
1
0
10
Ikene Farid
24
3
214
0
0
0
0
12
Lesquoy Thibault
30
4
360
0
0
0
0
21
Mabanza Carmel
22
5
425
0
0
2
1
30
Monge Nestor
35
6
325
0
0
2
1
19
Saban Mathys
23
6
203
0
0
2
0
7
Stolz Dominik
35
6
506
2
1
0
0
8
Tavares Helmer
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azong Conrad
32
6
169
1
0
0
0
9
Daoud Enzo
24
5
245
0
0
1
0
Matubanzila Simba
22
0
0
0
0
0
0
22
Mazie Okpo
21
5
425
0
0
2
0
23
Pinheiro Bruno
19
0
0
0
0
0
0
19
Qevani Arnold
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kakoko Yannick
35
Laine Nathan
?