Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng R. Oviedo, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
R. Oviedo
Sân vận động:
Estadio Nuevo Carlos Tartiere
(Oviedo)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Escandell Aaron
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhassane Rahim
23
3
265
0
0
0
0
12
Calvo Dani
31
3
270
0
0
1
0
4
Costas David
30
2
180
0
0
0
0
29
Falah Omar
21
1
14
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
2
136
0
0
0
0
30
Marco Esteban
19
1
45
0
0
0
0
22
Vidal Nacho
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cazorla Santi
40
3
37
0
0
0
0
20
Dendoncker Leander
30
2
180
1
0
0
0
14
Ejaria Oviemuno
27
2
80
0
0
0
0
21
Ilic Luka
26
3
222
0
0
1
0
5
Reina Alberto
Chấn thương
27
2
100
0
0
2
1
6
Sibo Kwasi
27
3
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brekalo Josip
27
2
30
0
0
1
0
7
Chaira Ilyas
Chấn thương
24
3
187
0
0
0
0
10
Hassan Haissem
23
3
151
0
1
1
0
23
Rondon Salomon
35
3
165
0
0
0
0
9
Vinas Federico
27
3
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Escandell Aaron
29
3
270
0
0
0
0
1
Moldovan Horatiu
27
0
0
0
0
0
0
26
Narvaez Miguel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
Chấn thương cơ
30
0
0
0
0
0
0
3
Alhassane Rahim
23
3
265
0
0
0
0
2
Bailly Eric
31
0
0
0
0
0
0
12
Calvo Dani
31
3
270
0
0
1
0
16
Carmo David
26
0
0
0
0
0
0
4
Costas David
30
2
180
0
0
0
0
29
Falah Omar
21
1
14
0
0
0
0
12
Lopez Javi
23
0
0
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
2
136
0
0
0
0
30
Marco Esteban
19
1
45
0
0
0
0
33
Valdera Ruben
22
0
0
0
0
0
0
22
Vidal Nacho
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cazorla Santi
40
3
37
0
0
0
0
11
Colombatto Santiago
28
0
0
0
0
0
0
20
Dendoncker Leander
30
2
180
1
0
0
0
17
Domingues Brandon
25
0
0
0
0
0
0
14
Ejaria Oviemuno
27
2
80
0
0
0
0
21
Ilic Luka
26
3
222
0
0
1
0
31
Pereda Cheli
20
0
0
0
0
0
0
5
Reina Alberto
Chấn thương
27
2
100
0
0
2
1
6
Sibo Kwasi
27
3
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brekalo Josip
27
2
30
0
0
1
0
7
Chaira Ilyas
Chấn thương
24
3
187
0
0
0
0
19
Fores Alex
24
0
0
0
0
0
0
28
Gueye Lamine
20
0
0
0
0
0
0
10
Hassan Haissem
23
3
151
0
1
1
0
23
Rondon Salomon
35
3
165
0
0
0
0
9
Vinas Federico
27
3
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
48