Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Quick Boys, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Quick Boys
Sân vận động:
Sportpark Nieuw Zuid
(Katwijk)
Sức chứa:
8 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Lars
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akanni Remi
20
4
58
0
0
0
0
25
Boakye Ronny
21
4
297
0
1
0
0
5
Bouwman Toer
26
3
270
1
0
0
0
3
Kroon Sem
29
4
360
0
0
1
0
4
Prljic Luka
25
4
202
0
0
1
0
2
van Kaam Joel
23
3
256
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Burger Rano
25
4
105
0
0
0
0
26
Gaari Jaeden
21
1
1
0
0
0
0
30
Noordhoff Tom
30
4
313
0
0
0
0
18
Reemnet Ricky
23
4
360
2
1
0
0
6
de Beste Leonard
26
4
314
0
1
3
0
10
van Duijn Levi
23
4
297
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drexhage Tren
25
3
57
1
0
0
0
19
Garden David
21
4
306
1
0
0
0
11
Hamann Lukas
22
2
54
1
0
1
0
17
Roep Arantis
24
4
360
3
2
1
0
21
van Oosten Sem
23
3
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Lars
27
4
360
0
0
0
0
23
van der Helm Quinten
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akanni Remi
20
4
58
0
0
0
0
25
Boakye Ronny
21
4
297
0
1
0
0
5
Bouwman Toer
26
3
270
1
0
0
0
3
Kroon Sem
29
4
360
0
0
1
0
4
Prljic Luka
25
4
202
0
0
1
0
2
van Kaam Joel
23
3
256
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bensabouh Anwar
26
0
0
0
0
0
0
7
Broekhuizen Nick
23
0
0
0
0
0
0
14
Burger Rano
25
4
105
0
0
0
0
30
Erol Hadi
20
0
0
0
0
0
0
26
Gaari Jaeden
21
1
1
0
0
0
0
30
Noordhoff Tom
30
4
313
0
0
0
0
18
Reemnet Ricky
23
4
360
2
1
0
0
32
Vlieland Jouke
22
0
0
0
0
0
0
6
de Beste Leonard
26
4
314
0
1
3
0
10
van Duijn Levi
23
4
297
1
0
1
0
30
van Wieringen Mike
?
0
0
0
0
0
0
29
van den Berg Xander
20
0
0
0
0
0
0
20
van den Bosch Frank
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drexhage Tren
25
3
57
1
0
0
0
19
Garden David
21
4
306
1
0
0
0
11
Hamann Lukas
22
2
54
1
0
1
0
17
Roep Arantis
24
4
360
3
2
1
0
21
van Oosten Sem
23
3
9
0
0
0
0