Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Queen of South, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Queen of South
Sân vận động:
Palmerston Park
(Dumfries)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Douglas Matthew
27
7
630
0
0
0
0
6
Hannah Jack
22
6
509
0
1
1
0
2
Hewitt Mikey
24
7
406
0
0
2
0
12
Penman Callum
18
4
306
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
19
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Cole
17
1
1
0
0
0
0
3
Charters Taylor
23
7
630
1
0
1
0
14
Johnstone Ben
21
6
395
0
0
3
0
8
Luissint Benjamin
27
5
378
1
0
1
0
4
Lyon Reece
25
7
615
3
2
1
0
21
Ross Euan
20
2
10
0
0
0
0
18
Stott Jack
21
7
476
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Darboe Kemo
32
1
1
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
32
7
622
3
1
1
0
10
Kennedy Kai
23
7
628
2
2
3
0
22
O'Donoghue Freddie
18
6
71
0
0
0
0
7
Smith Liam
21
7
623
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
30
4
358
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Douglas Matthew
27
4
285
0
1
1
0
6
Hannah Jack
22
3
236
0
0
0
0
2
Hewitt Mikey
24
4
336
1
0
0
0
12
Penman Callum
18
1
90
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
19
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Cole
17
1
15
0
0
0
0
3
Charters Taylor
23
4
295
0
0
0
0
14
Johnstone Ben
21
4
281
0
0
1
0
8
Luissint Benjamin
27
4
290
0
1
1
0
4
Lyon Reece
25
4
360
2
1
0
0
21
Ross Euan
20
3
90
0
0
0
0
18
Stott Jack
21
4
271
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Guthrie Kurtis
32
3
212
1
0
1
0
10
Kennedy Kai
23
4
346
0
0
0
0
23
McLinden Harry
19
2
9
0
0
0
0
7
Smith Liam
21
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
30
11
988
0
0
3
1
26
Thomson Mark
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chapman Trent
19
0
0
0
0
0
0
5
Douglas Matthew
27
11
915
0
1
1
0
6
Hannah Jack
22
9
745
0
1
1
0
2
Hewitt Mikey
24
11
742
1
0
2
0
12
Penman Callum
18
5
396
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
19
3
142
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Cole
17
2
16
0
0
0
0
3
Charters Taylor
23
11
925
1
0
1
0
14
Johnstone Ben
21
10
676
0
0
4
0
8
Luissint Benjamin
27
9
668
1
1
2
0
4
Lyon Reece
25
11
975
5
3
1
0
21
Ross Euan
20
5
100
0
0
0
0
18
Stott Jack
21
11
747
0
0
3
0
32
Thomson Joe
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Allan Jordan
26
0
0
0
0
0
0
27
Darboe Kemo
32
1
1
0
0
0
0
28
Guthrie Kurtis
32
10
834
4
1
2
0
25
Hall Matt
?
0
0
0
0
0
0
10
Kennedy Kai
23
11
974
2
2
3
0
23
McLinden Harry
19
2
9
0
0
0
0
22
O'Donoghue Freddie
18
6
71
0
0
0
0
7
Smith Liam
21
11
983
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
44