Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Qatar SC, Qatar
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Qatar
Qatar SC
Sân vận động:
Qatar SC Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mahmoud Ali Nader
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Battat Musab
31
3
267
0
0
0
0
2
Baksh Nasir
26
2
19
0
0
0
0
40
Diouf Serigne Fallou
18
3
239
0
0
1
0
4
Saoudi Ali
21
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Hadhrami Naif
24
3
141
0
0
1
0
15
Al Muftah Abdallah
27
2
33
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
21
3
261
0
0
0
0
8
Kalvach Lukas
30
3
270
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Rawi Ahmed
21
2
160
0
0
0
0
30
Brahmi Said
30
1
19
1
0
0
0
19
Ibrahim Abdulrasheed
26
2
108
0
0
0
0
9
Joao Pedro
32
3
270
3
1
0
0
12
Masoud Ibrahim
27
2
74
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
26
3
256
0
0
3
0
7
Selemani Faiz
31
3
270
1
2
1
0
23
Soria Sebastian
41
2
22
0
0
0
0
11
Yan
27
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Lopez Bartolome
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baksh Nasir
26
1
90
0
0
0
0
40
Diouf Serigne Fallou
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al-Obaidly Khalid
26
1
58
0
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
29
1
90
0
0
0
0
44
Al Hadhrami Naif
24
1
77
0
0
0
0
75
Al Wahibi Zakaria
?
1
33
0
0
0
0
29
Elgaili Ali Ahmed
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brahmi Said
30
1
77
1
0
0
0
19
Ibrahim Abdulrasheed
26
1
90
0
0
0
0
23
Soria Sebastian
41
1
90
0
1
0
0
11
Yan
27
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Lopez Bartolome
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelhady Yossef Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
74
Al Abbasi Sateh
32
1
90
0
0
0
0
31
Al Bustami Motasem
26
0
0
0
0
0
0
33
Ali Adnan
20
0
0
0
0
0
0
17
Mahmoud Ali Nader
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Battat Musab
31
3
267
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
2
Baksh Nasir
26
3
109
0
0
0
0
40
Diouf Serigne Fallou
18
4
329
0
0
2
0
18
Karami Ali
26
0
0
0
0
0
0
4
Russo Franco
30
0
0
0
0
0
0
4
Saoudi Ali
21
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al-Obaidly Khalid
26
1
58
0
0
0
0
19
Al Ali Abdullah Ismail Masoud Hareb
23
0
0
0
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
29
1
90
0
0
0
0
44
Al Hadhrami Naif
24
4
218
0
0
1
0
15
Al Muftah Abdallah
27
2
33
0
0
0
0
75
Al Wahibi Zakaria
?
1
33
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
21
3
261
0
0
0
0
29
Elgaili Ali Ahmed
21
1
45
0
0
0
0
6
Jaber Atta
30
0
0
0
0
0
0
8
Kalvach Lukas
30
3
270
1
1
0
0
3
Sayyar Ahmed Bader
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Ansari Abdulaziz Rashid
33
0
0
0
0
0
0
21
Al Jalabi Jassim
29
0
0
0
0
0
0
10
Al Rawi Ahmed
21
2
160
0
0
0
0
30
Brahmi Said
30
2
96
2
0
0
0
19
Ibrahim Abdulrasheed
26
3
198
0
0
0
0
9
Joao Pedro
32
3
270
3
1
0
0
12
Masoud Ibrahim
27
2
74
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
26
3
256
0
0
3
0
7
Selemani Faiz
31
3
270
1
2
1
0
23
Soria Sebastian
41
3
112
0
1
0
0
11
Yan
27
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Lopez Bartolome
63