Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pyunik Yerevan Nữ, Armenia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Armenia
Pyunik Yerevan Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Junior Sport
(Yerevan)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fontanilla Kiara
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fite Alexah
22
2
180
0
0
0
0
27
Jacobs Abigail
25
2
180
0
0
0
0
5
Karapetyan Ani
24
2
157
0
0
0
0
25
Piazza Ava
20
2
180
0
0
1
0
17
Yeghyan Nora
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badalyan Susanna
22
1
24
0
0
0
0
11
Ghazaryan Luiza
25
2
180
0
0
0
0
18
Karapetyan Marine
34
2
144
0
0
1
0
21
Khachatryan Tatev
18
2
38
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Asatryan Veronika
23
2
180
1
0
0
0
22
Ghukasyan Ani
35
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bareghamyan Armen
27
Sargsyan Manuk
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andriasyan Lena
26
0
0
0
0
0
0
44
Babayan Lilit
18
0
0
0
0
0
0
88
Fontanilla Kiara
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fite Alexah
22
2
180
0
0
0
0
27
Jacobs Abigail
25
2
180
0
0
0
0
5
Karapetyan Ani
24
2
157
0
0
0
0
25
Piazza Ava
20
2
180
0
0
1
0
17
Yeghyan Nora
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avanesyan Astghik
21
0
0
0
0
0
0
13
Badalyan Susanna
22
1
24
0
0
0
0
11
Ghazaryan Luiza
25
2
180
0
0
0
0
18
Karapetyan Marine
34
2
144
0
0
1
0
21
Khachatryan Tatev
18
2
38
0
0
1
0
99
Mkrtchyan Karine
17
0
0
0
0
0
0
19
Yeritsyan Rozalina
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Asatryan Veronika
23
2
180
1
0
0
0
22
Ghukasyan Ani
35
2
180
0
0
0
0
8
Vardumyan Susanna
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bareghamyan Armen
27
Sargsyan Manuk
?