Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSG Nữ, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
PSG Nữ
Sân vận động:
Trung tâm đào tạo Paris Saint-Germain
(Poissy)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
27
4
283
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
28
5
342
1
0
0
0
3
Dunn Crystal
33
2
176
0
1
0
0
20
Elimbi Tara
20
4
266
1
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
29
4
277
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
23
4
159
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
30
3
226
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
21
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
5
250
4
0
0
0
6
Echegini Jennifer
24
4
198
2
0
0
0
14
Groenen Jackie
30
4
321
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brennskag-Dorsin Froya
18
1
22
0
0
0
0
25
Diarra Agueissa
27
2
37
0
0
0
0
30
Kanjinga Merveille
22
2
150
0
0
1
0
17
Leuchter Romee
24
5
331
4
0
1
0
80
Traore Manssita
21
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
32
0
0
0
0
0
0
1
Kiedrzynek Katarzyna
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carmona Olga
25
0
0
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
27
4
283
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
28
5
342
1
0
0
0
3
Dunn Crystal
33
2
176
0
1
0
0
20
Elimbi Tara
20
4
266
1
0
1
0
20
Elimbi Tara
20
0
0
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
22
0
0
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
29
4
277
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
23
4
159
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
30
3
226
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
21
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
5
250
4
0
0
0
24
Benera Baby
21
0
0
0
0
0
0
26
Ebayilin Anais
17
0
0
0
0
0
0
6
Echegini Jennifer
24
4
198
2
0
0
0
14
Groenen Jackie
30
4
321
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brennskag-Dorsin Froya
18
1
22
0
0
0
0
25
Diarra Agueissa
27
2
37
0
0
0
0
22
Hurtre Oceane
21
0
0
0
0
0
0
30
Kanjinga Merveille
22
2
150
0
0
1
0
17
Leuchter Romee
24
5
331
4
0
1
0
80
Traore Manssita
21
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
46