Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSBS Biak Numfor, Indonesia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Indonesia
PSBS Biak Numfor
Sân vận động:
Sân vận động Cendrawasih
(Biak)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Galih Dimas
Chấn thương
32
2
135
0
0
0
0
41
Kadu
30
3
226
0
0
0
0
35
Wisnu Andika
28
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brown George
26
3
226
0
0
0
0
3
Budiyono Arif
32
2
52
0
0
0
0
6
Embalo Sandro
29
4
347
0
0
0
0
5
Haji Haris Nurhidayat
26
4
288
0
0
2
0
23
Oktavianto Lucky
31
3
164
0
0
0
0
33
Pablo Andrade
31
3
184
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Alom Nelson
34
2
39
0
0
1
0
20
Barbosa Eduardo
22
4
360
0
1
1
0
16
Lopez Kevin
24
4
340
0
0
1
0
8
Oktaviansyah Andre
22
3
157
1
0
0
0
27
Putra Yano
21
2
105
0
0
0
0
11
Tahir Muhammad
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armaiyn Ilham Udin
29
3
109
0
0
0
0
7
Blanco Ruyery
26
3
270
1
0
2
0
9
Hassan Mohcine
30
2
180
0
0
0
0
25
Isa Muhammad
31
2
2
0
0
0
0
10
Luquinhas
28
4
360
2
0
0
0
77
Siregar Raja
21
3
139
0
0
0
0
46
Solossa Tobias
19
1
46
0
0
0
0
94
Susanto Heri
31
3
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Divaldo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Galih Dimas
Chấn thương
32
2
135
0
0
0
0
41
Kadu
30
3
226
0
0
0
0
35
Wisnu Andika
28
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agung Arjuna
22
0
0
0
0
0
0
78
Ardiansyah Hadi
24
0
0
0
0
0
0
26
Brown George
26
3
226
0
0
0
0
3
Budiyono Arif
32
2
52
0
0
0
0
6
Embalo Sandro
29
4
347
0
0
0
0
87
Hadi Iqbal
24
0
0
0
0
0
0
5
Haji Haris Nurhidayat
26
4
288
0
0
2
0
4
Hera Yohanis
28
0
0
0
0
0
0
20
Hwang Myung-Hyun
23
0
0
0
0
0
0
23
Oktavianto Lucky
31
3
164
0
0
0
0
33
Pablo Andrade
31
3
184
0
1
0
0
32
Rumere Patrias
37
0
0
0
0
0
0
2
Velazquez Julian
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Alom Nelson
34
2
39
0
0
1
0
20
Barbosa Eduardo
22
4
360
0
1
1
0
8
Jonata Machado
26
0
0
0
0
0
0
16
Lopez Kevin
24
4
340
0
0
1
0
8
Oktaviansyah Andre
22
3
157
1
0
0
0
27
Putra Yano
21
2
105
0
0
0
0
11
Tahir Muhammad
31
1
46
0
0
0
0
Tri Alfan
?
0
0
0
0
0
0
57
Urbanus Lasol
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aiboy Rui
21
0
0
0
0
0
0
28
Arganaraz Abel
27
0
0
0
0
0
0
30
Armaiyn Ilham Udin
29
3
109
0
0
0
0
7
Blanco Ruyery
26
3
270
1
0
2
0
98
Gwijangge Samuel
23
0
0
0
0
0
0
9
Hassan Mohcine
30
2
180
0
0
0
0
25
Isa Muhammad
31
2
2
0
0
0
0
10
Luquinhas
28
4
360
2
0
0
0
12
Migau Alfons
26
0
0
0
0
0
0
77
Siregar Raja
21
3
139
0
0
0
0
46
Solossa Tobias
19
1
46
0
0
0
0
94
Susanto Heri
31
3
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Divaldo
47