Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barito Putera, Indonesia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Indonesia
Barito Putera
Sân vận động:
Demang Lehman Stadium
(Martapura)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Hendrawan Wawan
42
0
0
0
0
0
0
1
Norhalid Norhalid
28
0
0
0
0
0
0
95
Prakastiwi Gale Trisna
21
0
0
0
0
0
0
86
Tama Satria
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdillah Haudi
32
0
0
0
0
0
0
3
Aditya Yuswanto
25
0
0
0
0
0
0
15
Fabiano Beltrame
43
0
0
0
0
0
0
2
Kaffa Bagas
23
0
0
0
0
0
0
16
Kamuru Alexandro
20
0
0
0
0
0
0
27
Mahendra Ilham
28
0
0
0
0
0
0
14
Nurzaidin Nazar
30
0
0
0
0
0
0
55
Reksa Bima
26
0
0
0
0
0
0
12
Saputra Frendi
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daffa Aditya
21
0
0
0
0
0
0
17
Ferdiansyah
25
0
0
0
0
0
0
29
Gwijangge Iqbal
19
0
0
0
0
0
0
28
Lessy Buyung
26
0
0
0
0
0
0
7
Madinda Levy
33
0
0
0
0
0
0
8
Morelatto
31
0
0
0
0
0
0
26
Pora Rizky
35
0
0
0
0
0
0
13
Pradana Bayu
34
0
0
0
0
0
0
31
Putra Pramoedya
19
0
0
0
0
0
0
25
Zola Gian
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alexsandro
28
0
0
0
0
0
0
71
Han Aimar
21
0
0
0
0
0
0
20
Kahfi Bagus
23
0
0
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
30
0
0
0
0
0
0
31
Murilo
30
0
0
0
0
0
0
99
Santoso Rahmat Beri
21
0
0
0
0
0
0
18
Siringo Natanael
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
51
Tinoco Pedro
41