Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Prostejov, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Prostejov
Sân vận động:
Stadion Za Místním nádražím
(Prostejov)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mikulec Petr
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Golovatskyi Daniil
22
5
212
0
0
0
0
26
Harustak Jan
20
8
695
0
0
0
0
2
Lehovec Radek
23
3
246
0
0
0
0
32
Mirvald Petr
22
8
710
0
0
3
0
79
Polasek Simon
21
3
226
0
0
0
0
19
Sevcik Ondrej
30
1
1
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
34
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Budinsky Lukas
Chấn thương
33
6
273
0
0
0
0
6
Dziuba Denis
25
2
116
0
0
1
0
21
Habusta Jakub
32
7
572
1
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
24
6
160
0
0
1
0
18
Jaron Marek
24
6
188
0
0
0
0
15
Lahodny Lukas
30
4
195
0
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
3
139
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cisse Amath
24
7
393
0
0
2
0
14
Hais Daniel
22
8
680
1
0
1
0
16
Hranos Vojtech
19
8
696
1
0
0
0
11
Imrana Aliyu
19
3
106
2
0
2
1
25
Jager Tibor
21
7
237
0
0
0
0
70
Koudelka Jan
33
8
552
2
0
0
0
7
Mikes Filip
20
3
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jozef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Vanak Martin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Golovatskyi Daniil
22
1
90
0
0
0
0
32
Mirvald Petr
22
2
90
1
0
0
0
79
Polasek Simon
21
1
90
0
0
1
0
19
Sevcik Ondrej
30
1
7
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Budinsky Lukas
Chấn thương
33
1
0
1
0
0
0
6
Dziuba Denis
25
1
90
0
0
1
0
21
Habusta Jakub
32
1
74
0
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
24
1
45
0
0
0
0
18
Jaron Marek
24
2
62
1
0
0
0
10
Matocha Marek
28
2
17
1
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cisse Amath
24
1
46
0
0
1
0
14
Hais Daniel
22
1
29
0
0
1
0
16
Hranos Vojtech
19
1
62
1
0
0
0
25
Jager Tibor
21
2
29
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jozef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mikes Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
27
Mikulec Petr
26
8
720
0
0
1
0
33
Vanak Martin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Golovatskyi Daniil
22
6
302
0
0
0
0
26
Harustak Jan
20
8
695
0
0
0
0
18
Latal Radek
27
0
0
0
0
0
0
2
Lehovec Radek
23
3
246
0
0
0
0
32
Mirvald Petr
22
10
800
1
0
3
0
79
Polasek Simon
21
4
316
0
0
1
0
19
Sevcik Ondrej
30
2
8
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
34
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Budinsky Lukas
Chấn thương
33
7
273
1
0
0
0
6
Dziuba Denis
25
3
206
0
0
2
0
21
Habusta Jakub
32
8
646
1
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
24
7
205
0
0
1
0
18
Jaron Marek
24
8
250
1
0
0
0
15
Lahodny Lukas
30
4
195
0
0
0
0
10
Matocha Marek
28
2
17
1
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
4
223
0
0
2
0
5
Palco Lukas
18
0
0
0
0
0
0
12
Tomaj Eduard
18
0
0
0
0
0
0
4
Vyroubal Daniel
19
0
0
0
0
0
0
22
Zapletal Michal
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cisse Amath
24
8
439
0
0
3
0
14
Hais Daniel
22
9
709
1
0
2
0
16
Hranos Vojtech
19
9
758
2
0
0
0
11
Imrana Aliyu
19
3
106
2
0
2
1
25
Jager Tibor
21
9
266
2
0
0
0
70
Koudelka Jan
33
8
552
2
0
0
0
7
Mikes Filip
20
3
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jozef
54