Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Presov, Slovakia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Slovakia
Presov
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Tatran Arena
(Prešov)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bajza Pavol
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balodis Daniels
27
6
435
0
0
1
0
28
Kotula Juraj
29
4
360
0
0
0
0
31
Menich Jozef
30
2
141
0
0
0
1
6
Mika Vaclav
25
6
490
0
0
2
0
2
Revenco Ioan-Calin
25
2
84
0
0
0
0
33
Romling Moritz
24
1
64
0
0
0
0
4
Simko Patrik
34
6
540
0
0
2
0
3
Siplak Michal
29
6
496
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Begala Roman
26
6
530
0
0
1
0
23
Krasniqi Bleron
23
1
12
0
1
0
0
70
Morim Helder
24
5
50
1
0
1
0
14
Sigeev Kyrylo
21
2
91
0
0
1
0
29
Simon Dominique
25
2
154
1
0
0
0
7
Soucek Filip
24
5
305
0
1
1
0
10
Wolsztynski Lukasz
30
3
169
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gall Boris
31
5
119
0
0
2
0
97
Masaryk Andy
20
5
145
0
0
0
0
11
Olejnik Stanislav
23
6
406
1
0
0
0
19
Patika Glebs
20
1
12
0
0
0
0
9
Regali Martin
31
6
447
1
0
2
0
80
Sagna Landing
25
6
265
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bajza Pavol
34
6
540
0
0
0
0
1
Knurovsky Adrian
28
0
0
0
0
0
0
99
Kuchynsky Maksim
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balodis Daniels
27
6
435
0
0
1
0
8
Heidenreich David
25
0
0
0
0
0
0
28
Kotula Juraj
29
4
360
0
0
0
0
31
Menich Jozef
30
2
141
0
0
0
1
6
Mika Vaclav
25
6
490
0
0
2
0
2
Revenco Ioan-Calin
25
2
84
0
0
0
0
33
Romling Moritz
24
1
64
0
0
0
0
4
Simko Patrik
34
6
540
0
0
2
0
3
Siplak Michal
29
6
496
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Begala Roman
26
6
530
0
0
1
0
23
Krasniqi Bleron
23
1
12
0
1
0
0
Molnar Jakub
18
0
0
0
0
0
0
70
Morim Helder
24
5
50
1
0
1
0
14
Sigeev Kyrylo
21
2
91
0
0
1
0
Siheiev Kyrylo
21
0
0
0
0
0
0
29
Simon Dominique
25
2
154
1
0
0
0
7
Soucek Filip
24
5
305
0
1
1
0
10
Wolsztynski Lukasz
30
3
169
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gall Boris
31
5
119
0
0
2
0
17
Juritka Peter
21
0
0
0
0
0
0
97
Masaryk Andy
20
5
145
0
0
0
0
11
Olejnik Stanislav
23
6
406
1
0
0
0
19
Patika Glebs
20
1
12
0
0
0
0
9
Regali Martin
31
6
447
1
0
2
0
80
Sagna Landing
25
6
265
2
0
0
0