Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Poxyt, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
Poxyt
Sân vận động:
Laaksolahden urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sadinmaki Mikael
?
1
90
0
0
0
0
Varik Karl
?
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Kulp Oliver
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyback Konstantin
?
1
90
0
0
1
0
2
Nuutinen Samuel
24
1
90
0
0
0
0
14
Suka
23
1
15
0
0
0
0
45
Vaatainen Veeti
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaakkola Tuomas
?
1
23
0
0
0
0
8
Jalloh Mamadu
35
2
90
1
0
0
0
20
Mattila Eelis
?
1
90
0
0
0
0
30
Osogo Edwin
?
1
76
0
0
0
0
22
Saltykov Timur
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kuusisto Valtteri
22
2
68
1
0
0
0
9
Lanki Tommi
?
1
23
0
0
0
0
43
Ogorodnikov Vladyslav
20
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kibona Zakaria
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sadinmaki Mikael
?
1
90
0
0
0
0
1
Terava Axel
?
0
0
0
0
0
0
Varik Karl
?
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hautapakka Emil
?
0
0
0
0
0
0
65
Kulp Oliver
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyback Konstantin
?
1
90
0
0
1
0
2
Nuutinen Samuel
24
1
90
0
0
0
0
14
Suka
23
1
15
0
0
0
0
45
Vaatainen Veeti
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaakkola Tuomas
?
1
23
0
0
0
0
8
Jalloh Mamadu
35
2
90
1
0
0
0
20
Mattila Eelis
?
1
90
0
0
0
0
30
Osogo Edwin
?
1
76
0
0
0
0
22
Saltykov Timur
20
1
90
0
0
1
0
18
Vaitomaa Aaro
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kuusisto Valtteri
22
2
68
1
0
0
0
9
Lanki Tommi
?
1
23
0
0
0
0
43
Ogorodnikov Vladyslav
20
1
68
0
0
0
0
11
Ohaegbulam Chinedu
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kibona Zakaria
35