Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Potsdam Nữ, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Potsdam Nữ
Sân vận động:
Karl-Liebknecht-Stadion
(Potsdam)
Sức chứa:
10 787
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Plochinger Silia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernhardt Emilie
23
2
180
0
0
1
0
13
Dommasch Marike-Aurora
18
2
44
0
0
0
0
20
Schmidt Bianca
35
2
151
0
0
0
0
2
Stritzke Lucia
18
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gnadig Alina
18
2
167
1
0
0
0
14
Hampel Anncharlotte
?
2
117
0
0
0
0
25
Kirschstein Merle
22
2
180
0
0
0
0
38
Lindner Laura
31
2
75
0
0
0
0
9
Lins Rebecca
19
2
65
0
0
0
0
6
Schmid Mia
20
2
180
0
0
0
0
18
Wohner Annika
?
2
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cedeno Lineth
24
1
35
1
0
0
0
10
Mori Adrijana
25
2
107
0
0
0
0
8
Okuma Rana
26
2
180
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russ Kurt
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Vanessa
27
0
0
0
0
0
0
21
Hindelang Anneliese
18
0
0
0
0
0
0
29
Lergenmuller Lesley
20
0
0
0
0
0
0
1
Plochinger Silia
22
2
180
0
0
0
0
33
Poulsen Maja
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernhardt Emilie
23
2
180
0
0
1
0
13
Dommasch Marike-Aurora
18
2
44
0
0
0
0
25
Haering Suya
20
0
0
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
23
0
0
0
0
0
0
20
Schmidt Bianca
35
2
151
0
0
0
0
2
Stritzke Lucia
18
1
12
0
0
0
0
5
Vianden Lina
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bobbe Johanna
17
0
0
0
0
0
0
11
Cramer Jennifer
32
0
0
0
0
0
0
11
Gnadig Alina
18
2
167
1
0
0
0
14
Hampel Anncharlotte
?
2
117
0
0
0
0
14
Ito Sara
23
0
0
0
0
0
0
25
Kirschstein Merle
22
2
180
0
0
0
0
24
Krawczyk Caroline
27
0
0
0
0
0
0
18
Lemke Emily
20
0
0
0
0
0
0
38
Lindner Laura
31
2
75
0
0
0
0
9
Lins Rebecca
19
2
65
0
0
0
0
6
Schmid Mia
20
2
180
0
0
0
0
8
Schneider Kim
21
0
0
0
0
0
0
18
Wohner Annika
?
2
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bibossynova Amina
19
0
0
0
0
0
0
19
Cedeno Lineth
24
1
35
1
0
0
0
10
Mori Adrijana
25
2
107
0
0
0
0
8
Okuma Rana
26
2
180
2
0
1
0
17
Schwalm Viktoria
27
0
0
0
0
0
0
7
Taslidza Ena
24
0
0
0
0
0
0
22
Thalia
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russ Kurt
60