Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portsmouth, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Portsmouth
Sân vận động:
Fratton Park
(Portsmouth)
Sức chứa:
20 899
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmid Nicolas
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Knight Josh
27
1
12
0
0
0
0
3
Ogilvie Connor
29
4
360
0
0
2
0
5
Poole Regan
27
4
360
0
0
2
0
6
Shaughnessy Conor
29
4
360
0
0
0
0
22
Swanson Zak
24
4
181
0
0
0
0
2
Williams Jordan
25
3
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Devlin Terry
21
3
27
0
0
0
0
21
Dozzell Andre
26
4
360
1
0
1
0
18
Kosznovszky Mark
23
1
6
0
0
0
0
16
Le Roux Luke
25
2
61
0
0
1
0
10
Segecic Adrian
21
4
355
2
0
0
0
8
Swift John
30
4
323
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchini Florian
24
4
222
0
1
0
0
9
Bishop Colby
28
4
346
1
0
1
0
49
Lang Callum
Chấn thương cơ đùi sau
26
2
137
0
0
0
0
23
Murphy Josh
30
3
250
0
1
0
0
20
Waddingham Thomas
20
4
57
0
0
1
0
47
Yang Min-Hyuk
19
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Killip Ben
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bowat Ibane
22
1
62
0
0
0
0
19
Farrell Jacob
22
1
90
0
0
0
0
14
Matthews Hayden
21
1
90
0
0
0
0
5
Poole Regan
27
1
29
0
0
1
0
22
Swanson Zak
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Devlin Terry
21
1
90
0
0
0
0
21
Dozzell Andre
26
1
45
0
0
0
0
18
Kosznovszky Mark
23
1
70
0
0
0
0
16
Le Roux Luke
25
1
70
0
0
1
0
10
Segecic Adrian
21
1
21
0
1
0
0
8
Swift John
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchini Florian
24
1
30
0
0
0
0
46
Singerr Olutayo
?
1
21
1
0
0
0
20
Waddingham Thomas
20
1
61
0
0
0
0
47
Yang Min-Hyuk
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Archer Jordan
32
0
0
0
0
0
0
1
Bursik Josef
25
0
0
0
0
0
0
30
Killip Ben
29
1
90
0
0
0
0
1
Schmid Nicolas
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ani Michael
?
0
0
0
0
0
0
17
Bowat Ibane
22
1
62
0
0
0
0
19
Farrell Jacob
22
1
90
0
0
0
0
4
Knight Josh
27
1
12
0
0
0
0
14
Matthews Hayden
21
1
90
0
0
0
0
3
Ogilvie Connor
29
4
360
0
0
2
0
5
Poole Regan
27
5
389
0
0
3
0
6
Shaughnessy Conor
29
4
360
0
0
0
0
22
Swanson Zak
24
5
271
0
0
0
0
2
Williams Jordan
25
3
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Devlin Terry
21
4
117
0
0
0
0
21
Dozzell Andre
26
5
405
1
0
1
0
18
Kosznovszky Mark
23
2
76
0
0
0
0
16
Le Roux Luke
25
3
131
0
0
2
0
7
Pack Marlon
Chấn thương đầu gối
34
0
0
0
0
0
0
10
Segecic Adrian
21
5
376
2
1
0
0
8
Swift John
30
5
369
0
1
3
0
43
Thomas Fraser
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchini Florian
24
5
252
0
1
0
0
9
Bishop Colby
28
4
346
1
0
1
0
29
Blair Harvey
Chấn thương cơ đùi sau
21
0
0
0
0
0
0
10
Chaplin Conor
28
0
0
0
0
0
0
48
Chioma Nathaniel
?
0
0
0
0
0
0
27
Kirk Makenzie
21
0
0
0
0
0
0
49
Lang Callum
Chấn thương cơ đùi sau
26
2
137
0
0
0
0
23
Murphy Josh
30
3
250
0
1
0
0
46
Singerr Olutayo
?
1
21
1
0
0
0
11
Umeh Franco
20
0
0
0
0
0
0
20
Waddingham Thomas
20
5
118
0
0
1
0
47
Yang Min-Hyuk
19
2
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mousinho John
39