Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Portsmouth Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Portsmouth Nữ
Sân vận động:
Westleigh Park
(Havant)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Poulter Hannah
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bramley Olivia
27
1
59
0
0
0
0
32
Casley Riva
26
2
180
0
0
0
0
25
Collins Isobel
22
2
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
Chấn thương
34
2
180
1
0
0
0
14
Rolf Annie
29
2
180
0
0
0
0
8
Rowbotham Ava
25
3
19
1
0
0
0
19
Williams Scarlett
21
1
44
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeland Georgie
23
3
136
1
0
0
0
11
Hornby Megan
25
2
180
0
0
1
0
9
Jones Emma
30
1
67
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Erhabor Comfort
20
0
0
0
0
0
0
24
Poulter Hannah
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bramley Olivia
27
1
59
0
0
0
0
32
Casley Riva
26
2
180
0
0
0
0
3
Coan Hannah
23
0
0
0
0
0
0
25
Collins Isobel
22
2
122
0
0
0
0
15
Humphries Greta
20
0
0
0
0
0
0
3
Johnson Lucky
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
Chấn thương
34
2
180
1
0
0
0
2
Bull Jasmine
22
0
0
0
0
0
0
44
Jarrett Grace
?
0
0
0
0
0
0
14
Rolf Annie
29
2
180
0
0
0
0
8
Rowbotham Ava
25
3
19
1
0
0
0
19
Williams Scarlett
21
1
44
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeland Georgie
23
3
136
1
0
0
0
33
Gale Jessie
19
0
0
0
0
0
0
11
Hornby Megan
25
2
180
0
0
1
0
16
Humphrey Ella
21
0
0
0
0
0
0
9
Jones Emma
30
1
67
1
0
0
0
20
Thompson Emma
21
0
0
0
0
0
0