Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Polonia Warszawa, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Polonia Warszawa
Sân vận động:
Stadion Polonii
(Warsaw)
Sức chứa:
7 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kuchta Mateusz
29
8
720
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brasido Diogo
22
1
82
0
0
0
0
30
Cisse Souleymane
26
4
302
0
0
0
0
99
Durmus Ilkay
31
8
604
3
0
1
0
2
Grudniewski Michal
32
6
408
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
8
556
0
2
1
0
22
Olszewski Pawel
26
5
341
0
0
0
0
3
Salihu Hajdin
23
6
526
0
1
2
0
4
Szur Przemyslaw
29
3
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
31
4
46
1
0
1
0
17
Dadok Robert
28
8
608
2
3
2
0
26
Gnaase Dave
28
8
491
0
0
2
0
11
Mlynski Mateusz
24
7
155
0
1
0
0
44
Piotrowski Benedykt
20
5
160
0
0
0
0
16
Poczobut Bartlomiej
32
8
720
1
0
3
0
19
Vasin Nikita
19
3
35
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
20
8
512
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kapusta Antoni
16
2
26
0
0
1
0
23
Skrabb Simon
30
4
213
0
1
0
0
90
Spiewak Kacper
25
4
49
0
0
0
0
7
Vega Daniel
28
8
522
0
0
0
0
9
Zjawinski Lukasz
24
8
675
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brudnicki Michal
28
0
0
0
0
0
0
96
Kuchta Mateusz
29
8
720
0
1
0
0
1
Sandach Adrian
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brasido Diogo
22
1
82
0
0
0
0
30
Cisse Souleymane
26
4
302
0
0
0
0
99
Durmus Ilkay
31
8
604
3
0
1
0
2
Grudniewski Michal
32
6
408
0
0
1
0
5
Hoxhallari Erion
29
8
556
0
2
1
0
22
Olszewski Pawel
26
5
341
0
0
0
0
3
Salihu Hajdin
23
6
526
0
1
2
0
4
Szur Przemyslaw
29
3
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
31
4
46
1
0
1
0
17
Dadok Robert
28
8
608
2
3
2
0
26
Gnaase Dave
28
8
491
0
0
2
0
13
Grzelczak Antoni
20
0
0
0
0
0
0
77
Janasik Patryk
28
0
0
0
0
0
0
11
Mlynski Mateusz
24
7
155
0
1
0
0
44
Piotrowski Benedykt
20
5
160
0
0
0
0
16
Poczobut Bartlomiej
32
8
720
1
0
3
0
24
Terpilowski Ernest
23
0
0
0
0
0
0
19
Vasin Nikita
19
3
35
0
0
0
0
8
Wojciechowski Oliwier
20
8
512
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Falbierski Maria
19
0
0
0
0
0
0
21
Kapusta Antoni
16
2
26
0
0
1
0
23
Skrabb Simon
30
4
213
0
1
0
0
90
Spiewak Kacper
25
4
49
0
0
0
0
7
Vega Daniel
28
8
522
0
0
0
0
9
Zjawinski Lukasz
24
8
675
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pawlak Mariusz
53