Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Poli Iasi, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Poli Iasi
Sân vận động:
Stadionul Emil Alexandrescu
(Iaşi)
Sức chứa:
11 390
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Farcas Ricardo
25
5
431
0
0
2
0
4
Inglada Carlos
26
5
450
2
0
0
0
15
Jose Elo
24
5
405
0
0
0
0
66
Opris Stefan
18
5
450
0
0
2
0
17
Ramos Ruben
27
4
192
0
0
0
0
30
Seroni Alin
38
2
59
0
0
1
0
20
Stefanovici Stefan
23
5
428
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ciobanu Denis
21
2
16
0
0
0
0
8
Ghindovean Darius
23
3
252
1
0
2
0
11
Hrib Alexandru
20
5
276
0
0
1
0
10
Iancu Dragos
22
3
217
1
0
0
0
7
Jipa Alexandru Daniel
23
2
92
0
0
0
0
98
Olaru Razvan
18
2
15
0
0
0
0
14
Pojar Tudor
?
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
27
5
202
1
0
1
0
94
Ferhaoui Stephane
28
5
298
0
0
0
0
87
Gligor Razvan
18
3
142
0
0
0
0
9
Istratie Bogdan-Mihai
21
4
113
0
0
2
0
21
McCarthy Kingsley
23
2
90
1
0
0
0
37
Tiehi Jean-Pierre
23
4
355
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Fernandez Jesus
37
5
450
0
0
0
0
1
Niga Toma
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dobrean Darius
?
0
0
0
0
0
0
6
Farcas Ricardo
25
5
431
0
0
2
0
4
Inglada Carlos
26
5
450
2
0
0
0
27
Ispas Rares
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
15
Jose Elo
24
5
405
0
0
0
0
2
Mohammed Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
66
Opris Stefan
18
5
450
0
0
2
0
Plamada Dragos
17
0
0
0
0
0
0
17
Ramos Ruben
27
4
192
0
0
0
0
30
Seroni Alin
38
2
59
0
0
1
0
20
Stefanovici Stefan
23
5
428
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ciobanu Denis
21
2
16
0
0
0
0
18
Dumitru Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
8
Ghindovean Darius
23
3
252
1
0
2
0
11
Hrib Alexandru
20
5
276
0
0
1
0
10
Iancu Dragos
22
3
217
1
0
0
0
98
Ilie Vlad
17
0
0
0
0
0
0
7
Jipa Alexandru Daniel
23
2
92
0
0
0
0
80
Moise Romario
28
0
0
0
0
0
0
98
Olaru Razvan
18
2
15
0
0
0
0
14
Pojar Tudor
?
2
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruninho
27
5
202
1
0
1
0
19
Camara Sekou
28
0
0
0
0
0
0
94
Ferhaoui Stephane
28
5
298
0
0
0
0
87
Gligor Razvan
18
3
142
0
0
0
0
9
Istratie Bogdan-Mihai
21
4
113
0
0
2
0
21
McCarthy Kingsley
23
2
90
1
0
0
0
37
Tiehi Jean-Pierre
23
4
355
0
0
1
0