Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Polanka nad Odrou, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Polanka nad Odrou
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kolenko Ondrej
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Coufal Radek
35
5
450
0
0
1
0
2
Frebort Jaromir
28
4
258
1
0
0
0
14
Glamos Martin
19
3
31
0
0
0
0
28
Hapal Stepan
21
3
168
0
0
0
0
8
Roncka Adam
23
4
342
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kovala Tomas
22
5
382
0
0
1
0
11
Levcik Lukas
21
4
214
0
0
1
0
27
Mikulenka Filip
22
4
339
0
0
1
0
22
Podesva Adam
25
5
425
0
0
1
0
23
Ruby Patrik
29
5
412
1
0
0
0
19
Stanek Filip
19
5
239
0
0
0
0
5
Valik Pavel
21
5
406
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blatny Josef
20
5
312
0
0
0
0
12
Kysely Michal
19
5
270
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kolenko Ondrej
28
5
450
0
0
0
0
1
Remias Jan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Coufal Radek
35
5
450
0
0
1
0
2
Frebort Jaromir
28
4
258
1
0
0
0
14
Glamos Martin
19
3
31
0
0
0
0
28
Hapal Stepan
21
3
168
0
0
0
0
4
Raab Jakub
19
0
0
0
0
0
0
8
Roncka Adam
23
4
342
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Imider Anwar
20
0
0
0
0
0
0
7
Koutny Daniel
34
0
0
0
0
0
0
6
Kovala Tomas
22
5
382
0
0
1
0
11
Levcik Lukas
21
4
214
0
0
1
0
22
Michalik Filip
19
0
0
0
0
0
0
27
Mikulenka Filip
22
4
339
0
0
1
0
22
Podesva Adam
25
5
425
0
0
1
0
23
Ruby Patrik
29
5
412
1
0
0
0
19
Stanek Filip
19
5
239
0
0
0
0
5
Valik Pavel
21
5
406
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blatny Josef
20
5
312
0
0
0
0
12
Kysely Michal
19
5
270
0
0
0
0