Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ba Lan U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Ba Lan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abramowicz Slawomir
21
0
0
0
0
0
0
12
Kikolski Maciej
21
0
0
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
22
0
0
0
0
0
0
12
Trelowski Kacper
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bejger Lukasz
23
0
0
0
0
0
0
2
Drapinski Igor
21
0
0
0
0
0
0
3
Gurgul Michal
19
0
0
0
0
0
0
19
Krajewski Marcel
20
0
0
0
0
0
0
13
Luberecki Filip
20
0
0
0
0
0
0
4
Matysik Milosz
21
0
0
0
0
0
0
2
Mosor Ariel
22
0
0
0
0
0
0
3
Peda Patryk
23
0
0
0
0
0
0
23
Smolarczyk Bartlomiej
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Duda Kacper
21
0
0
0
0
0
0
8
Kaluzinski Filip
22
0
0
0
0
0
0
15
Kocaba Filip
20
0
0
0
0
0
0
8
Kowalczyk Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
10
Kozlowski Kacper
21
0
0
0
0
0
0
16
Kozubal Antoni
21
0
0
0
0
0
0
6
Legowski Mateusz
22
0
0
0
0
0
0
23
Pyrka Arkadiusz
22
0
0
0
0
0
0
7
Szmyt Kajetan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogacz Wiktor
21
0
0
0
0
0
0
18
Marczuk Dominik
21
0
0
0
0
0
0
10
Pienko Tomasz
21
0
0
0
0
0
0
9
Szymczak Filip
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brzeczek Jerzy
54