Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pogon Szczecin, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Pogon Szczecin
Sân vận động:
Stadion Miejski w Szczecinie
(Szczecin)
Sức chứa:
21 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
29
5
435
0
0
0
0
31
Kaminski Krzysztof
34
3
196
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huja Marian
26
7
619
2
1
3
0
13
Keramitsis Dimitrios
21
2
25
0
0
0
0
32
Koutris Leonardo
30
7
365
0
0
3
0
4
Leo Borges
Chấn thương
24
5
288
0
1
0
0
17
Lis Filip
23
2
29
0
0
0
0
22
Loncar Danijel
28
7
617
1
0
3
0
28
Wahlqvist Linus
28
7
603
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bieganski Jan
Chấn thương
22
4
188
0
0
1
0
90
Greenwood Sam
23
1
27
0
0
0
0
19
Ndiaye Mor
24
5
171
0
0
0
0
14
Pozo Jose
29
7
452
0
0
1
0
61
Smolinski Kacper
24
4
161
0
0
0
0
8
Ulvestad Fredrik
Chưa đảm bảo thể lực
33
5
425
1
1
0
0
35
Wojciechowski Maciej
18
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Grosicki Kamil
37
7
576
2
4
1
0
7
Juwara Musa
23
6
391
0
1
3
0
99
Kostorz Kacper
26
5
132
0
0
0
0
18
Mukairu Paul
25
7
398
1
0
1
0
20
Paryzek Patrick
19
2
65
0
0
0
0
10
Przyborek Adrian
18
7
447
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bochniarz Kuba
16
0
0
0
0
0
0
77
Cojocaru Valentin
29
5
435
0
0
0
0
31
Kaminski Krzysztof
34
3
196
0
0
0
0
33
Peskovic Alex
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huja Marian
26
7
619
2
1
3
0
38
Jakubowski Rafal
18
0
0
0
0
0
0
13
Keramitsis Dimitrios
21
2
25
0
0
0
0
32
Koutris Leonardo
30
7
365
0
0
3
0
4
Leo Borges
Chấn thương
24
5
288
0
1
0
0
17
Lis Filip
23
2
29
0
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
33
0
0
0
0
0
0
22
Loncar Danijel
28
7
617
1
0
3
0
28
Wahlqvist Linus
28
7
603
0
0
2
0
36
Zawadzki Jakub
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bieganski Jan
Chấn thương
22
4
188
0
0
1
0
90
Greenwood Sam
23
1
27
0
0
0
0
47
Lawa Natan
16
0
0
0
0
0
0
19
Ndiaye Mor
24
5
171
0
0
0
0
14
Pozo Jose
29
7
452
0
0
1
0
61
Smolinski Kacper
24
4
161
0
0
0
0
8
Ulvestad Fredrik
Chưa đảm bảo thể lực
33
5
425
1
1
0
0
35
Wojciechowski Maciej
18
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bak Mateusz
22
0
0
0
0
0
0
11
Grosicki Kamil
37
7
576
2
4
1
0
7
Juwara Musa
23
6
391
0
1
3
0
99
Kostorz Kacper
26
5
132
0
0
0
0
9
Molnar Rajmund
23
0
0
0
0
0
0
18
Mukairu Paul
25
7
398
1
0
1
0
20
Paryzek Patrick
19
2
65
0
0
0
0
10
Przyborek Adrian
18
7
447
1
1
0
0
55
Renyer
22
0
0
0
0
0
0
37
Stanowski Kacper
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolendowicz Văn Robert
44